Bí quyết học từ vựng Toeic theo chủ đề nghề nghiệp

Trong việc học ngoại ngữ nói chung và TOEIC nói riêng, trau dồi vốn từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Muốn đạt được điểm số tốt trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều nên có vốn từ vựng phong phú và đa dạng.Trong bài viết dưới đây, Edusa sẽ chia sẻ tới các bạn bí quyết học từ vựng TOEIC chủ đề nghề nghiệp.

Học Từ Vựng Toeic Theo Chủ đề Nghề Nghiệp

1. TOEIC là gì?

TOEIC (Test of English for International Communication), là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế về giao tiếp dành cho người đi làm không phải là người sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ, đặc biệt là những đối tượng muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế. Trong cuộc sống hiện đại ngày nay,việc sở hữu một tấm bằng TOEIC với số điểm tốt sẽ tạo nhiều cơ hội trong việc xin việc làm cũng như thăng tiến trong nghề nghiệp.

 

2.Từ vựng chủ đề nghề nghiệp thông dụng nhất

2.1 Lĩnh vực Luật và An ninh

Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ

Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa

Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y

Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung

Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa

Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm

Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật

Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam

Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh

Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan

Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cảnh sát

Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử

Lawyer (‘lɔ:jə): luật sư 

Police officer (Or: policeman/policewoman) (pə’li:s ‘ɔfisə): cảnh sát

Security officer (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên an ninh

Solicitor (sə’lisitə): cố vấn luật pháp

2.2 Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Programmer (ˈprəʊgræmə): Lập trình viên

Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): Nhân viên phát triển phần mềm

Web develope (wɛb develope): Nhân viên phát triển mạng

Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): Nhân viên quản lý dữ liệu

Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế mạng

Computer software engineer (kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə): Kĩ sư phần mềm máy tính

 

2.3 Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán

Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học

Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư

Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân

Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính

Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Gám đốc marketing

Actuary (/’æktjuəri): chuyên viên thống kê

Advertising executive (ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv): chuyên viên quảng cáo

Businessman (ˈbɪznəsmæn): nam doanh nhân

Businesswoman (ˈbɪznəswʊmən): nữ doanh nhân

Financial adviser (fai’nænʃəl əd’vaizə): cố vấn tài chính

Personal assistant (‘pə:snl ə’sistənt): trợ lý riêng

Director (di’rektə): giám đốc

Management consultant (‘mænidʤmənt kən’sʌltənt): cố vấn cho ban giám đốc

Manager (‘mænidʤə): quản lý/ trưởng phòng

Office worker (‘ɔfis ‘wə:kə): nhân viên văn phòng

Receptionist (ri’sepʃənist): lễ tân

Sales Representative (seil ,repri’zentətiv): đại diện bán hàng

Salesman (‘seilzmən): nhân viên bán hàng nam

Saleswoman (‘seilz,wumən): nhân viên bán hàng nữ

Secretary (‘sekrətri): thư ký

Telephonist (ti’lefənist): nhân viên trực điện thoại

Customer service representative (‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv): Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

2.4 Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Doctor (ˈdɒktə): Bác sĩ

Paramedi: Trợ lý y tế

Psychiatrist (saɪˈkaɪətrɪst): Nhà tâm thần học

Dentist (ˈdɛntɪst): Nha sĩ

Physiotherapist (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): Nhà trị liệu vật lý

Nurse (nɜːs): Y tá

Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ

Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): Nhân viên công tác xã hội

Veterinary surgeon (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): Bác sĩ thú y

carer (keə): người làm nghề chăm sóc người ốm

dental hygienist (‘dentl ‘haidʤi:nist): chuyên viên vệ sinh răng

midwife (‘midwaif): bà đỡ/nữ hộ sinh

nanny (‘næni): vú em

optician (ɔp’tiʃn): bác sĩ mắt

paramedic (ˌpærəˈmedɪk): trợ lý y tế

pharmacist (‘fɑ:məsist): dược sĩ

chemist (‘kemist): nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)

surgeon (‘sə:dʤən) : bác sĩ phẫu thuật

2.5 Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Biologist (baɪˈɒləʤɪst): Nhà sinh vật học

Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học

Chemist (ˈkɛmɪst): Nhà hóa học

Physicist (ˈfɪzɪsɪst): Nhà vật lý

Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): Nhà khí tượng học

Lab technician (læb tɛkˈnɪʃən): Nhân viên phòng thí nghiệm

Botanist (ˈbɒtənɪst): Nhà thực vật học

Researcher (rɪˈsɜːʧə): Người làm nghiên cứu

Diplomat (ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao

2.6 Lĩnh vực Lao động tay chân

Cleaner (ˈkliːnə): Lao công

Bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): Thợ xây

Carpenter (ˈkɑːpɪntə): Thợ mộc

Electrician (ɪlɛkˈtrɪʃən): Thợ điện

Mechanic (mɪˈkænɪk): Thợ sửa máy

Roofer (ˈruːfə): Thợ lợp mái

Glazier (ˈgleɪziə): Thợ lắp kính

Tiler (ˈtaɪlə): Thợ lợp ngói

Driving instructor (ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə): Giáo viên dạy lái xe

Masseuse (mæˈsɜːz): Nữ nhân viên xoa bóp

Groundsman (ˈgraʊndzmən): Nhân viên trông coi sân bóng

Decorator (ˈdɛkəreɪtə): Người làm nghề trang trí

Blacksmith (ˈblæksmɪθ): Thợ rèn

Gardener (ˈgɑːdnə): Người làm vườn

Plumber (ˈplʌmə): Thợ sửa ống nước

Welder (ˈweldə(r)) : Thợ hàn

Architect (‘ɑ:kitekt): Kiến trúc sư

Assembler (əˈsemblər): Công nhân lắp ráp

Construction worker (kən’strʌkʃn ‘wə:kə): Công nhân xây dựng

Interior designer (/in’tiəriə di’zainə): Nhà thiết kế nội thất

Chimney sweep (‘tʃimni swi:p): thợ cạo ống khói

Cleaner (‘kli:nə): người lau dọn

Electrician (ilek’triʃn): thợ điện

Glazier (‘gleizjə): thợ lắp kính

Plasterer (‘plɑ:stərə): thợ trát vữa

Plumber (‘plʌmə): thợ sửa ống nước

2.7 Lĩnh vực Bán lẻ

Baker (beɪkə): Thợ làm bánh

Bookmaker (ˈbʊkˌmeɪkə): Nhà cái (trong cá cược)

Beautician (bjuːˈtɪʃən): Nhân viên làm đẹp

Bookkeeper (ˈbʊkˌkiːpə): Kế toán

Florist (ˈflɒrɪst ): Người trồng hoa

Cashier (kæˈʃɪə): Thu ngân

Shop assistant (ʃɒp əˈsɪstən): Nhân viên bán hàng

Estate agent (ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt): Nhân viên bất động sản

Sales assistant (seɪlz əˈsɪstənt): Trợ lý bán hàng

Shopkeeper (ˈʃɒpˌkiːpə): Chủ cửa hàng

Tailor (ˈteɪlə): Thợ may

Store manager (stɔː ˈmænɪʤə): Người quản lý cửa hàng

Travel agent (ˈtrævl ˈeɪʤənt): Nhân viên đại lý du lịch

Antique dealer (æn’ti:k ‘di:lə): người buôn đồ cổ

Art dealer (ɑ:t ‘di:lə): người buôn một số tác phẩm nghệ thuật

Barber (‘bɑ:bə): thợ cắt tóc

Butcher (‘butʃə): người bán thịt

Fishmonger (‘fiʃ,mʌɳgə): người bán cá

Greengrocer (‘gri:n,grousə): người bán rau quả

Hairdresser (ˈheədresə(r)): thợ làm đầu

Store manager (stɔ: ‘mænidʤə): người điều hành cửa hàng

Tailor (‘teilə): thợ may

2.8 Lĩnh vực Hành chính – Quản lý

HR manager (eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə): Trưởng phòng nhân sự

Personal assistant (ˈpɜːsnl əˈsɪstənt): Thư ký riêng

Project manager (ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə): Trưởng phòng/ quản lý dự án

Office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə): Nhân viên văn phòng

Receptionist (rɪˈsɛpʃənɪst): Lễ tân

Telephonist (tɪˈlɛfənɪst): Nhân viên trực điện thoại

Recruitment consultant (rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt): Chuyên viên tư vấn tuyển dụng

Manager (ˈmænɪʤə): Quản lý/ trưởng phòng

Secretary (ˈsɛkrətri): Thư ký

2.9 Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

Cook (kʊk): Đầu bếp

Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): Quản lý khách sạn

Chef (ʃɛf): Đầu bếp chính

Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): Hướng dẫn viên du lịch

Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): Nhân viên phục vụ quầy bar

Bouncer (ˈbaʊnsə): Bảo vệ (đứng ở cửa)

Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn

Waitress (ˈweɪtrɪs): Bồi bàn

Bartender (‘bɑ:,tendə): Người pha rượu

Barista (bəˈriːstə): Người pha chế cà phê

Hotel porter (həʊˈtɛl ‘pɔ:tə): nhân viên khuân đồ tại khách sạn

Waiter (‘weitə): bồi bàn nam

Waitress (‘weitris): bồi bàn nữ

2.10 Lĩnh vực Khoa học

Astronomer: Nhà thiên văn học

Scientist: Nhà khoa học

Biologist: nhà sinh học

Botanist: nhà thực vật học

Chemist: nhà hóa học

Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm

Meteorologist: nhà khí tượng học

Physicist: nhà vật lý

Researcher: nhà nghiên cứu

3.Edusa – Trung tâm luyện thi TOEIC đáng chú ý

Trung tâm luyện thi Edusa Việt Nam được thành lập vào tháng 3 năm 2015, là cộng đồng lớn nhất tại Việt Nam để chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống và học tập dành cho tất cả các sinh viên. Trải qua những năm phát triển không ngừng, Edusa đã và đang hướng đến việc mang lại những trải nghiệm hàng đầu nhằm tối ưu hóa quá trình luyện thi của toàn thể sinh viên trên cả nước. Với đội ngũ nhân viên tận tụy, các giảng viên được đào tạo bài bản, chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức với triết lý “hạnh phúc vì sự thành công của học viên”, Edusa luôn luôn lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên, từ đó đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.

Các khóa học TOEIC tại trung tâm rất đa dạng, từ hình thức học trực tiếp tại trung tâm với quy mô lớp học nhỏ tới học online linh hoạt, có thể truy cập bất cứ lúc nào.Các khóa học cũng được xây dựng bám sát phù hợp với từng đối tượng học viên, rút ngắn thời gian học nhất có thể.

 

Hiện nay, Edusa tự hào là Trung tâm luyện thi uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho các khóa học đào tạo chứng chỉ đầu ra, đầu vào tối cần thiết để sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp, THPT và THCS…Đội ngũ giáo viên của trung tâm là những người nhiệt huyết và tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng này đã giúp cho hàng nghìn học viên mất gốc cũng trở nên yêu thích tiếng anh.

 

4.Ưu điểm của các khóa học TOEIC tại Edusa

  • Bài kiểm tra đầu vào của Edusa luôn được điều chỉnh sao cho phù hợp với học viên giúp học viên có thể biết được chính xác khả năng của bản thân, tránh việc chọn nhầm khóa học.
  • Thời gian, không gian học tập thoải mái, linh động.
  • Thiết kế giao diện web hiện đại, chuyên nghiệp, bất cứ ai cũng có thể sử dụng một cách dễ dàng.
  • Học phí siêu mềm với nhiều combo khóa học TOEIC ưu đãi có 1-0-2.
  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên hết mức có thể.
  • Ngân hàng tài liệu đa dạng, chuẩn xác, dễ dàng lưu trữ, được biên soạn bài bản, sát với đề thi tại IIG, cam kết đảm bảo học viên được phát triển toàn diện TOEIC.
  •  Cam kết đưa 100% các học viên theo học tại Edusa đạt chứng chỉ và chỉ tiêu đề ra.
  • Hỗ trợ đăng ký thi miễn phí tại TPHCM.

5. Câu hỏi thường gặp

5.1 Có bao nhiêu hình thức thi TOEIC?

Hiện tại có 2 hình thức thi TOEIC Listening and Reading đang được áp dụng song song tại Việt Nam:

  • Thi TOEIC trên giấy.
  • Thi TOEIC trên máy tính, hay còn gọi là thi TOEIC Online.

5.2 Lệ phí thi TOEIC tại IIG Việt Nam là bao nhiêu?

Loại bài thi TOEIC Listening and Reading: 1.100.000 VNĐ đối với Học sinh/Sinh viên và 1.390.000 VNĐ đối với người đi làm

Loại bài thi TOEIC Speaking and Writing: 1.680.000 VNĐ đối với mọi đối tượng

Loại bài thi TOEIC 4 kỹ năng: 2.780.000 VNĐ đối với học sinh/sinh viên và 3.070.000 VNĐ đối với người đi làm.

5.3 Người mất gốc có nên tự học TOEIC?

Nếu như bạn hổng kiến thức thì câu trả lời là không nên.Người mới bắt đầu nên tìm tới các thầy cô để được hướng dẫn và định hướng lộ trình chi tiết,giúp cho việc học trở nên hiệu quả nhất có thể.

5.4 Chứng chỉ TOEIC có thời hạn trong bao lâu?

Bằng TOEIC có thời hạn trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Trong khoảng thời gian 2 năm này, các bạn có thể nộp hồ sơ xin việc hay đi du học nước ngoài. Sau 2 năm thì giá trị của bằng TOEIC sẽ không được công nhận nữa, đây cũng là lúc mà bạn cần phải thi lại chứng chỉ TOEIC

5.5 Nên thi TOEIC khi nào?

Vì bằng TOEIC chỉ có giá trị trong vòng 2 năm, bạn nên lựa chọn thời gian thi phù hợp nhất với kế hoạch của mình.Ví dụ, bạn là sinh viên năm thứ 3 và có nhu cầu thi TOEIC để ra trường cũng như xin việc khi tốt nghiệp, hãy lên kế hoạch học tập và thi sớm nhé.

5.6 Học TOEIC 4 kỹ năng xong có thể giao tiếp thành thạo được không?

Câu trả lời là hoàn toàn có thể! Vì TOEIC hướng tới việc giao tiếp/làm việc trong môi trường doanh nghiệp, các chủ đề trong bài thi cũng liên quan tới các chủ đề gần gũi như thương mại,du lịch,kinh tế,mua sắm…Chính vì vậy, khi học xong khóa học TOEIC 4 kỹ năng, học viên hoàn toàn có thể tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.

 6.Lời kết

Trên đây là các từ vựng TOEIC chủ đề nghề nghiệp, các bạn có thể tham khảo và và bắt đầu ôn luyện nhé.Ngoài ra, Edusa còn có những khóa học TOEIC đa dạng,phù hợp với mọi đối tượng, đừng ngần ngại,hãy liên lạc với Edusa ngay hôm nay để được nhận tư vấn về lộ trình học hợp lý nhất nhé!

 

 

 

 

 

 

 

 

 

✅ TOEIC SPEAKING + WRITING ⭕ Cam kết đạt được mục tiêu ngay từ lần thi đầu tiên. Học lại hoàn toàn miễn phí khi không đạt mục tiêu. Tư vấn học viên chọn ngày thi sau khi kết thúc khóa học nhằm đạt được kết quả cao nhất
✅ TOEIC LISTENING – READING CĂN BẢN 450+ ⭐ Dành cho người mất gốc. Đối tượng TOEIC 450+. Học phí rẻ
✅ TOEIC LISTENING – READING LUYỆN THI 650+ ⭕ Nắm được từ vựng và ngữ pháp trong khung 650+. Có khả năng giải đề ở trình độ 650+
✅ TOEIC LISTENING - READING GIẢI ĐỀ CẤP TỐC ⭐ Tự tin giải đề thuần thục. Mục tiêu TOEIC 750+. Nắm được từ vựng, ngữ pháp dựa trên tần suất xuất hiện trong đề thi
✅ TOEIC GIAO TIẾP Level 1 ⭕ 100% học viên cảm thấy tự tin giao tiếp bằng tiếng anh sau khi kết thúc khóa học
✅ TOEIC GIAO TIẾP Level 2 ⭕ Tự tin về khả năng giao tiếp, phát âm. Đọc được từ vựng trong từ điển. Giao tiếp bằng tiếng anh thuần thục. Vượt qua rào cản ngôn ngữ. Có kiến thức từ vựng chuyên ngành

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *