Bạn muốn tìm từ vựng TOEIC theo chủ đề Business? Hãy đọc bài viết sau để biết thêm chi tiết.
Từ vựng TOEIC theo chủ đề Thương mại
- Trademark: Nhãn hiệu
- Chain: Chuỗi
- Tax: Thuế, Đánh thuế
- Import: Nhập khẩu, Sự nhập khẩu; Hàng nhập khẩu
- Export: Xuất khẩu, Sự xuất khẩu; Hàng xuất khẩu
- customers’ demands: nhu cầu của khách hàng
- household appliances: thiết bị gia dụng
- domestic goods: hàng hóa trong nước
- local market: thị trường nội địa
- exclusive: độc quyền
Học từ vựng TOEIC chủ đề Tuyển dụng
- Employee: Nhân viên/ Người làm thuê
- Employer = Boss: Ông chủ
- Position = Post: Vị trí
- Opening = Vacancy: Vị trí còn khuyết
- Apply: Xin việc
- terms of employment: điều kiện lao động
- permanent staff members: nhân viên thường trực (làm dài hạn)
- Experienced: Có kinh nghiệm
- Benefit: Lợi ích; Phúc lợi, Giúp ích cho; Được lợi
- board of directors: ban giám đốc
Từ vựng về Nơi làm việc
- Paperwork: Công việc giấy tờ
- Customer files: Hồ sơ khách hàng
- Colleague = Co-worker: Đồng nghiệp
- Memo = Memorandum: Thông báo nội bộ văn phòng
- Workstation: Vị trí làm việc
- paychecks: tiền lương
- increasing sales figures: tăng doanh số bán hàng
- gather: tụ họp
- lunch break: nghỉ trưa
- business issues: vấn đề kinh doanh
Từ vựng về Kinh doanh
- Sales representative: Đại diện bán hàng
- Management: Sự quản lý; Ban quản lý
- policy: chính sách
- negotiation skills: kỹ năng thương lượng
- Board meeting: Cuộc họp ban giám đốc
- Conference: Hội thảo
- Agenda: Chương trình nghị sự
- The minutes: Biên bản cuộc họp
- attract foreign investment: thu hút đầu tư nước ngoài
- starting capital: vốn ban đầu
Từ vựng TOEIC theo chủ đề Du lịch
- Travel agency: Công ty du lịch
- Journey: Chuyến đi; Hành trình
- Box office: Phòng bán vé
- Travel sickness: Sự say tàu xe
- Departure lounge: phòng chờ khởi hành
- Departure: Sự khởi hành
- Arrival: Sự đến nơi; Sự cập bến
- Jet lag: Cảm giác mệt mỏi (vì chuyến bay dài và có sự chênh lệch múi giờ)
- One-way ticket = Single ticket: Vé 1 chiều
- Round-trip ticket = Return ticket: Vé khứ hồi
Từ vựng TOEIC theo chủ đề Sức khỏe
- Operation: Ca mổ; Ca phẫu thuật
- Treatment: Sự điều trị; Phép trị bệnh
- seriously-ill: bệnh nặng
- fatal accident. : Tai nạn gây tử vong. Tai nạn dẫn đến chết người
- Diagnose: Chẩn đoán
- Vaccinate: Tiêm phòng
- disease: bệnh tật
- infection: nhiễm trùng
- Consultant: Bác sĩ cố vấn
- Examination = Medical = Check-up: Sự kiểm tra; Cuộc khám sức khỏe
Từ vựng chủ đề Truyền thông
- Network: Mạng lưới; Hệ thống
- Connect: Kết nối; Liên hệ
- Media: Các phương tiện truyền thông
- Broadcast: Phát sóng; Phát thanh, Chương trình phát sóng
- Be on-air = Be on the air: Được phát sóng
- Subscription: Sự đặt mua; Sự đăng ký
- Newsstand: Quầy báo
- communication skill: kĩ năng giao tiếp
- express: bày tỏ
- Postal service: Dịch vụ bưu chính
Từ vựng về Quảng cáo và Tiếp thị
- Marketing: Quảng cáo tiếp thị
- Advertising agency: Công ty quảng cáo
- Brand: Thương hiệu
- Sponsor: Nhà tài trợ, Tài trợ
- Strategy: Chiến lược
- Product: sản phẩm
- Long commercials: quảng cáo dài
- Viewer: người xem
- Effective marketing strategy: chiến lược tiếp thị hiệu quả
- customer survey: khảo sát khách hàng
Từ vựng về Mua sắm
- Purchase: Mua, Sự mua hàng; Hàng mua được
- Sale: Sự bán hàng; Đợt bán hàng giảm giá
- Coupon: Phiếu giảm giá
- Discount: Giảm giá, Sự giảm giá; Tiền giảm giá
- Affordable: Không đắt; Vừa túi tiền; Hợp lý
- expiration date: ngày hết hạn
- clear origins: nguồn gốc rõ ràng
- clothes shop: cửa hàng quần áo
- goods: hàng hóa
- Broke: Hết tiền
Từ vựng chủ đề Ăn uống
- Buffet: Tiệc đứng; Bữa ăn tự chọn
- Cafeteria: Quán ăn tự phục vụ
- Customer = Patron: Khách hàng
- Delivery: Sự giao hàng
- Reservation: Sự đặt trước
- dine out: ăn tối
- luxurious restaurant: nhà hàng sang trọng
- Appetizer = Starter: Món khai vị
- Main dish = Main course: Món chính
- Specialty: Đặc sản
Từ vựng TOEIC chủ đề Tiền tệ và Ngân hàng
- Loan: Sự vay nợ; Khoản tiền vay, Cho vay
- Interest: Tiền lãi
- Bank teller = Teller: Giao dịch viên (ngân hàng)
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Account: Tài khoản
- Long-term finance: tài chính dài hạn
- budget: ngân sách
- forged bill: tiền giả
- local currency: nội tệ
- payments: thanh toán
Từ vựng TOEIC chủ đề Giải trí
- Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí
- Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
- Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
- Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)
- Mediums for entertainment: phương tiện giải trí
- Band: ban nhạc
- Theater: rạp hát
- Critics: nhà phê bình
- Symphony orchestra: dàn nhạc giao hưởng
Từ vựng về Nhà ở và Tài Sản
- Detached house: Nhà đứng riêng; Nhà tách biệt
- Semi-detached house: Nhà chung 1 bên tường với 1 nhà khác; Nhà liền vách
- Bungalow: Nhà 1 tầng
- Condominium: Khu nhà chung cư
- Slum: Khu nhà ổ chuột
- save space: tiết kiệm không gian
- illegal: bất hợp pháp
- Realtor = Real estate agent = Estate agent: Người môi giới nhà đất
- Appraise: Định giá; Đánh giá
- Deposit: Đặt cọc, Tiền đặt cọc
Từ vựng chủ đề Thời tiết
- Forecast: Sự dự báo, Dự báo
- Temperature: Nhiệt độ
- Meteorologist: Nhà khí tượng học
- Overcast: Phủ mây; U ám
- Mist: Sương mù nhẹ
- flurry: trận mưa rào
- gale: gió mạnh (cấp 7 – cấp 10), bão
- Flood: Lũ lụt
- Drought: Hạn hán
- Hail: Mưa đá
Tại sao nên lựa chọn EDUSA trên con đường chinh phục chứng chỉ TOEIC
EDUSA ngày càng được quý học viên tin tưởng lựa chọn, công cụ luyện thi TOEIC hiệu quả nhất Việt Nam bởi tính chuyên môn hóa, từng bài giảng kèm ví dụ sinh động cụ thể, tips làm bài đạt điểm cao.
Hệ thống luyện thi thử giống với đề thi thật đến 99,99%.
Nhiệt huyết được truyền tải trong từng bài giảng khiến người học dễ hiểu, dễ tiếp thu.
Thời gian học lên đến 6 tháng, học mọi lúc, mọi nơi.
Nhiều bạn rất e sợ khi chọn mua khóa học Online bởi lẽ người học sợ khi thắc mắc sẽ không biết hỏi ai, không được sự quan tâm, theo dõi từ giáo viên. Với EDUSA thì không, đội ngũ giáo viên và trợ giảng luôn đồng hành, hỗ trợ xuyên suốt quá trình học, giúp bạn đạt được hiệu quả cao trên hành trình chinh phục chứng chỉ TOEIC.
Câu hỏi thường gặp:
1.Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ TOEIC ?
Sở hữu chứng chỉ TOEIC giúp ích cho bạn rất nhiều như: đủ điều kiện ra trường ( đa số các trường đại học, cao đẳng ở Việt Nam yêu cầu đầu ra chứng chỉ TOEIC 450+. Với số điểm TOEIC trên 750, các bạn có thể nộp hồ sơ xin du học tại nhiều trường đại học trên thế giới. TOEIC cũng giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn, với mức lương khá và cơ hội phát triển rộng mở. Bạn cũng sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn khi nói chuyện với người nước ngoài.
2.Bài thi TOEIC đánh giá kỹ năng gì?
Thông thường bài thi TOEIC sẽ đánh giá 2 kỹ năng nghe và đọc, tuy nhiên bạn có thể lựa chọn thêm bài thi nói và viết để có được sự đánh giá bao quát nhất về khả năng của mình. Nếu bạn đạt được số điểm trên 800, bạn có thể tự tin làm việc tại các môi trường quốc tế.
3.Hình thức bài thi như thế nào?
Bài thi TOEIC là bài thi sử dụng giấy và bút chì, được đánh giá thông qua các câu hỏi lựa chọn. Bài thi TOEIC có 2 phần được tính giờ riêng biệt với 100 câu hỏi cho mỗi phần.
Tổng kết:
Trên đây là từ vựng TOEIC theo chủ đề business . Hi vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn chuẩn bị thật tốt cho kì thi TOEIC sắp tới của mình. Và nếu bạn mong muốn học TOEIC mà vẫn còn lăn tăn và không biết nên bắt đầu như thế nào thì hãy để trung tâm anh ngữ Edusa giúp bạn với các khóa học về TOEIC được xây dựng bài bản và vô cùng hiệu quả.