Tổng hợp từ vựng Part 1 TOEIC theo chủ đề chi tiết nhất

Từ vựng đóng một vai trò rất quan trọng trong quá trình học tiếng anh nói chung cũng như học TOEIC nói riêng. Vậy làm thế nào mới có thể ghi nhớ được hết khối lượng từ vựng khổng lồ như thế? Trong bài viết này, Edusa sẽ giới thiệu với các bạn tổng hợp từ vựng TOEIC Part 1 theo chủ đề đầy đủ nhất.

Từ Vựng Part 1 Toeic Theo Chủ đề

1.TỔNG HỢP TỪ VỰNG TRONG PART 1 TOEIC THƯỜNG DÙNG THEO CHỦ ĐỀ

☆ Part 1: Chủ thể của hành động là người

 

  1. Be adding: thêm vào 

 

❄ The woman is adding paper to the printer 

 

❄ Người phụ nữ đang thêm giấy vào máy in

 

  1. Be addressing: thuyết trình, trình bày 

 

❄ The woman is addressing the audience 

 

❄ Người phụ nữ diễn thuyết trước khán giả

 

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh

 

  1. Be adjusting: điều chỉnh 

 

❄ One man is adjusting his glasses

 

❄ Người đàn ông đang điều chỉnh cái kính của anh ta

 

  1. Be admiring: chiêm ngưỡng 

 

❄ The women are admiring the photograph 

 

❄ Những người phụ nữ đang chiêm ngưỡng bức ảnh

 

  1. Be approaching: tiến đến 

 

❄ Some people are approaching a door 

 

❄ Một số người đang tiến đến cửa.

 

  1. Be arranging: sắp xếp, cắm (hoa) 

 

❄ She is arranging some flowers in a vase

 

❄ Cô ấy đang cắm hoa vào bình

 

>>> Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

 

  1. Be arriving: đến 

 

❄ The passengers are arriving at the station

 

❄ Hành khách đang đến ga

 

  1. Be asking: hỏi 

 

❄ The man is asking a question

 

❄ Người đàn ông đang hỏi một câu hỏi 

 

  1. Be essembling: lắp ráp 

 

❄ They are assembling bookshelves 

 

❄ Họ đang lắp ráp các kệ sách

 

  1. Be attaching: dán

 

❄ She is attaching items to a bulletin board 

 

❄ Cô ấy đang dán một vài thứ vào bản tin

 

  1. Be attending sb: chăm lo, giúp ai đó 

 

❄ The woman is attending the man 

 

❄ Người phụ nữ đang giúp người đàn ông

 

  1. Be bending over: cúi xuống 

 

❄ A man is bending over his luggage

 

❄ Người đàn ông đang cúi xuống bên hành lý của mình

 

  1. Be boarding: bước lên (xe, tàu…) 

 

❄ Passengers are boarding a bus 

 

❄ Hành khách đang bước lên xe bus.

 

  1. Be booking: đặt (hàng, vé,…) 

 

❄ He is booking tickets for a play 

 

❄ Anh ấy đang đặt vé cho một biểu biểu diễn

 

❄ The musicians are bowing to the audience 

 

❄ Các nhạc sĩ đang cúi đầu chào khán giả

 

  1. Be browsing: duyệt, chọn lựa, truy cập 

 

❄ Customers are browsing along the dislay 

 

❄ Khách hàng đang lựa chọn dọc theo màn hình

 

  1. Be brushing: chải (tóc) 

 

❄ The man is brushing his hair

 

❄ Người đàn ông đang chải tóc. 

 

  1. Be burying /’beri/): chôn vùi, che đi, phủ đi 

 

❄ A worker is burying pipes in the ground 

 

❄ Một người công nhân đặt ống trong đất.

 

  1. Be building: xây dựng, lập nên 

 

❄ They are building wooden benches 

 

❄ Họ đang xây các ghế gỗ

 

  1. Be buttoning: cài cúc áo, quần) 

 

❄ One of the men is buttoning the front of his shirt 

 

❄ Một trong số những người đàn ông đang cài cúc áo trước của mình

 

  1. Be buying: mua 

 

❄ A man is buying a newspaper 

 

❄ Một người đàn ông đang mua báo

 

  1. Be carrying: mang, vác 

 

❄ The man is carrying a jack over his shoulder 

 

❄ Người đàn ông đang vác một cái gia trên vai

 

  1. Be changing: thay 

 

❄ The men are changing the lights

 

❄ Những người đàn ông đang thay đèn

 

  1. Be checking into: đăng kí phòng 

 

❄ She is checking into the hotel 

 

❄ Cô ấy đang đăng kí nhận phòng khách sạn

 

  1. Be climbing (klaim => âm “b” cm): leo, trèo 

 

❄ She is climbing up the stairs 

 

❄ Cô ấy đang lên cầu thang

 

  1. Be cleaning: dọn dẹp 

 

❄ One of the men is cleaning the dishes on the table

 

❄ Một trong số những người đàn ông đang dọn dẹp các đĩa thức ăn trên bàn 

 

❄ A man is closing the door 

 

❄ Một người đàn ông đang đóng cửa

 

  1. Be collecting: thu thập, gom 

 

❄ The train conductor is collecting tickets from the passengers 

 

❄ Nhân viên bán xe tàu lửa đang gom vé từ khách

 

  1. Be combing (koom => âm “b” cấm): chải tóc, len,…) 

 

❄ She is combing her long straight hair 

 

❄ Cô ấy đang chải mái tóc thẳng và dài của mình

 

  1. Be coming out of: ra khỏi 

 

❄ A truck is coming out of a garage

 

❄ Một chiếc xe tải đang ra khỏi ga-ra.

 

  1. Be concentrating on: tập trung vào 

 

❄ They are concentrating their work 

 

❄ Họ đang tập trung làm việc

 

  1. Be conversing: trò chuyện 

 

❄ She is conversing over the phone

 

❄ Cô ấy đang trò chuyện qua điện thoại

 

  1. Be cooking: nấu ăn 

 

❄ He is cooking for some guests 

 

❄ Anh ấy đang nấu ăn cho vài người khách

 

  1. Be crossing: băng qua 

 

❄ The people are crossing the street 

 

❄ Người ta đang băng qua đường

 

  1. Be cutting: cắt 

 

❄ He is cutting pieces of cake

 

❄ Anh ấy đang cắt từng mẫu bánh 

 

  1. Be delivering: giao (hàng) 

 

❄ He is delivering some items to a customer

 

❄ Anh ấy đang giao hàng cho khách

 

  1. Be departing: xuất phát, khởi hành 

 

❄ A bus is departing from a station 

 

❄ Xe bus đang rời khỏi trạm

 

  1. Be digging: đào, xới 

 

❄ They are digging in the sand 

 

❄ Họ đang xới cát

 

  1. Be directing: hướng dẫn 

 

❄ She is directing a customer to his seat 

 

Cô gái đang hướng dẫn khách hàng đến chỗ ngồi của anh ấy

 

  1. Be disembarking: lên ❄ (bờ) 

 

❄ People are disembarking from a ferry

 

❄ Mọi người dưới nhà đang bước lên bờ

 

  1. Be displaying: trưng bày 

 

❄ Vendors are displaying their merchandise 

 

❄ Các người bán đang bày bán hàng của họ.

 

  1. Be distributing: phân phối, giao 

 

❄ A man is distributing some books 

 

❄ Một người đàn ông đang giao một vài quyển sách

  1. Be diving: lặn 

 

❄ A man is diving off a boat

 

❄ Người đàn ông đang lặn khỏi thuyền.

 

  1. Be doing the dishes: rửa chén 

 

❄ She is doing the dishes

 

❄ Cô gái đang rửa chén 

 

  1. Be dragging: kéo 

 

❄ He is dragging a bag

 

❄ Anh ấy đang kéo một cái giỏ

 

  1. Be drawing: vẽ 

 

❄ He is drawing a picture of some buildings 

 

❄ Anh ấy đang vẽ một bức tranh về các tòa nhà

 

  1. Be eating: ăn 

 

❄ People are eating food at the restaurant 

 

❄ Mọi người đang ăn trong nhà hàng

 

  1. Be emptying: đổ, dốc, làm cạn 

 

❄ The man is emptying a bucket into a container

 

❄ Người đàn ông đang đổ cái thùng vào bình chứa

 

  1. Be entering: bước vào 

 

❄ A man is entering the building

 

❄ Một người đàn ông đang bước vào tòa nhà

 

  1. Be enjoying: tận hưởng, thưởng thức 

 

❄ They are enjoying a meal

 

❄ Họ đang ăn

 

  1. Be examining: kiểm tra 

 

❄ They are examining kitchenware items 

 

❄ Họ đang kiểm tra các đồ dùng nhà bếp

 

  1. Be exchanging: trao đổi 

 

❄ They are exchanging business cards

 

❄ Họ đang trao đổi danh thiếp

 

  1. Be exercising: tập thể dục 

 

❄ The people are exercising together outside

 

❄ Mọi người đang cùng nhau tập thể dục ngoài trời 

 

  1. Be exitting: bước ra 

 

❄ Passengers are exitting an aircraft 

 

❄ Hành khách đang bước ra khỏi máy bay 5

 

  1. Be facing: đối mặt (be facing across from: đối diện) 

 

❄ They are facing each other 

 

❄ Họ đang ngồi đối diện nhau

 

  1. Be facing away from each other: ngồi hướng nhìn ngược nhau (quay lưng 

 

vào nhau)

 

❄ They are facing from each other 

 

❄ Họ đang ngồi hướng nhìn ngược nhau

 

  1. Be fastening: đóng, gài 

 

❄ Workers are fastening their helmets

 

❄ Công nhân đang gài mũ bảo hiểm.

 

  1. Be feeding: cho ăn 

 

❄ He is feeding a horse 

 

❄ Anh ấy đang cho ngựa ăn.

 

  1. Be filing: sắp xếp, sắp đặt (giấy tờ, thư từ) 

 

❄ The man is filing paperwork 

 

❄ Người đàn ông đang sắp xếp giấy tờ

 

  1. Be filling: đổ đầy, làm đầy 

 

❄ The woman is filling a barrel with oil 

 

❄ Người phụ nữ đang đổ đầy dầu vào thùng

 

  1. Be finishing: hoàn thành, kết thúc 

 

❄ The man is finishing his meal

 

❄ Người đàn ông đang kết thúc bữa ăn của mình 

 

  1. Be fishing: câu cá 

 

❄ They are fishing from the side of a boat 

 

❄ Họ đang câu cá từ một me thuyền.

 

  1. Be fixing: sửa chữa 

 

❄ The man is fixing is computer 

 

❄ Người đàn ông đang sửa máy tính của ông ấy

 

  1. Be floating: trôi, nổi 

 

❄ The boat is floating in the water 

 

❄ Chiếc thuyền đang trôi trên nước

 

  1. Be focusing on: tập trung vào 

 

❄ The group is focusing on the monitor 

 

❄ Cả nhóm đang tập trung vào màn hình

 

  1. Be folding: gấp, gập, khoanh tay 

 

❄ She is folding the umbrella 

 

❄ Cô ấy đang gấp cây dù.

 

  1. Be flowing: chảy 

 

❄ Water is flowing over the side of the pool

 

❄ Nước đang chảy qua một bên hồ

 

  1. Be gathering: tập hợp 

 

❄ A crowd is gathering around the boy 

 

❄ Đám đông đang đứng xung quanh cậu bé

 

  1. Be gazing: nhìn chằm chằm 

 

❄ A woman is gazing at the paiting 

 

❄ Người phụ nữ đang nhìn chăm chú vào bức tranh

 

  1. Be gesturing: biểu hiện bằng cử chỉ 

 

❄ The man is gesturing with his hand as he talks

 

❄ Người đàn ông thể hiện bằng tay của mình khi anh ấy nói 

 

  1. Be getting on: bước lên (xe cộ) 

 

❄ The people are getting on the bus 

 

❄ Mọi người đang bước lên xe bus

 

  1. Be getting out of: bước ra khỏi 

 

❄ Some people are getting out of a vihicle 

 

❄ Một vài người đang bước ra khỏi xe

 

  1. Be getting up: đứng dậy 

 

❄ The men are getting up from their chairs 

 

❄ Những người đàn ông đang đứng dậy khỏi ghế.

 

  1. Be getting ready: chuẩn bị 

 

❄ The man is getting ready to leave

 

❄ Người đàn ông đang chuẩn bị rời đi

 

  1. Be going over: bước qua 

 

❄ He is going over the fence 

 

❄ Anh ấy đang bước qua cai hàng rào

 

  1. Be greeting: chào đón 

 

❄ A worker is greeting customers 

 

❄ Nhân viên đang chào đón khách hàng

 

  1. Be handing: chuyền tay, đưa 

 

❄ The woman is handing a paper to the man 

 

❄ Người phụ nữ đang đưa một tờ giấy cho người đàn ông

 

  1. Be handling: bàn giao, đưa cho 

 

❄ The man is handling his key to the woman 

 

❄ Người đàn ông đang đưa chìa khóa của mình cho người phụ nữ

 

  1. Be hanging: treo 

 

❄ The people are hanging signs on the wall

 

❄ Người ta đang treo các biển báo trên tường 

 

  1. Be helping: giúp đỡ 

 

❄ He is helping a customer 

 

❄ Anh ấy đang giúp đỡ một khách hàng

 

  1. Be hiking up: leo, trèo 

 

❄ People are hiking up the mountain 

 

❄ Người ta đang leo núi

 

  1. Be hitting: đâm phải, và phải 

 

❄ The waves are hitting the shore 

 

❄ Sóng đang vỗ vào bãi biển

 

  1. Be holding: cầm, nắm, giữ 

 

❄ The man is holding a pen 

 

❄ Người đàn ông đang cầm một cây bút

 

  1. Be inspecting: kiểm tra 

 

❄ The men are inspecting the engine of the vehicle

 

❄ Những người đàn ông đang kiểm tra động cơ xe

 

  1. Be jotting down: ghi chép 

 

❄ She is jotting down notes on a notepad 

 

❄ Cô ấy đang ghi chép vào sổ tay

 

  1. Be jumping: nhảy 

 

❄ She is jumping over a net 

 

❄ Cô ấy đang nhảy qua khỏi cái lưới

 

  1. Be kicking: đá 

 

❄ She is kicking a ball 

 

❄ Cô ấy đang đá một trái bóng.

 

❄ 88. Be landing: đáp, hạ cánh (may bay) 

 

❄ The plane is landing at the airport 

 

  1. Be laying: đặt, để 

 

❄ A man is laying down a towel on the sand 

 

❄ Người đàn ông đang đặt khăn tắm trên cát.

 

  1. Be leaning against: dựa vào 

 

❄ He is leaning against the wall 

 

❄ Anh ấy đang dựa vào tường

 

  1. Be leaving: rời khỏi 

 

❄ The audience is leaving the lecture hall 

 

❄ Khán giả đang rời khỏi hội trường diễn thuyết

 

  1. Be lifting: nâng, nhấc lên 

 

❄ One of the men is lifting up the globe

 

❄ Một trong những người đàn ông đang nhấc quả địa cầu

 

  1. Be lining up: xếp hàng 

 

❄ The people are lining up to take a taxi 

 

❄ Mọi người đang xếp hàng để bắt taxi

 

  1. Be listening: lắng nghe 

 

❄ They are listening to a lecture 

 

❄ Họ đang lắng nghe một bài diễn thuyết

 

  1. Be lighting: thắp sáng 

 

❄ A woman is lighting candles

 

❄ Người phụ nữ đang thắp nến

 

  1. Be loading: bốc, chất hàng 

 

❄ A man is loading goods onto the truck

 

❄ Người đàn ông đang chất hàng lên xe tải

 

  1. Be looking: nhìn 

 

❄ The woman is looking in the miror

 

❄ Người phụ nữ đang nhìn vào gương

 

  1. Be lying: nằm 

 

❄ Pens are lying on top of the chair

 

❄ Những cây bút đang nằm trên ghế

 

  1. Be making a line: xếp hàng 

 

❄ The people are making a line to enter the room 

 

❄ Người ta đang xếp hàng vào phòng

 

  1. Be making a purchase: mua hàng 

 

tham-gia-group-hoc-ielts tuhocielts

Tham gia Group Tự học IELTS Tại Đây

❄ The man and the woman are making a purchase 

 

❄ Người đàn ông và người phụ nữ đang mua hàng

 

  1. Be making a toast: uống rượu 

 

❄ The people are making a toast

 

❄ Các đồng nghiệp đang uống rượu cùng nhau

 

  1. Be measuring: đo, đo lường 

 

❄ He is measuring some wood 

 

❄ Anh ấy đang đo gỗ

 

  1. Be mopping: lau chùi 

 

❄ A woman is moppping the floor 

 

❄ Người phụ nữ đang lau sàn

 

  1. Be moving: di chuyển 

 

❄ Traffic is moving in both directions 

 

❄ Giao thông lưu thông cả hai hướng

 

  1. Be mowing: cắt, gặt 

 

A worker is mowing the grass 

 

Một công nhân đang cắt cỏ

 

  1. Be paving: lát, trải 

 

Some people are paving a walkway with bricks

 

Một số người đang lát đường với các viên gạch. 

 

| 107. Be paying: thanh toán 

 

People are paying for their meals 

 

Người ta đang thanh toán tiền ăn

 

  1. Be photographing: chụp ảnh 

 

The women are photographing the scenery 

 

Những người phụ nữ đang chụp hình phong cảnh

 

  1. Be pouring: rót, đô 

 

A machine is pouring cement 

 

Máy đang đổ xi-măng ra.

 

  1. Be putting: đặt 

 

A clerk is putting clothes into a closet

 

Nhân viên đang để đồ vào trong tủ quần áo

 

  1. Be putting on: đeo, mang, mặc 

 

The men are putting on headphones

 

Những người đàn ông đang đeo tai nghe.

 

  1. Be pushing: đẩy 

 

A woman is pushing a shopping cart

 

Một người phụ nữ đang đẩy xe đẩy hàng.

 

  1. Be observing: quan sát 

 

They are observing a match 

 

Họ đang quan sát một trận đấu

 

  1. Be offering: cung cấp 

 

The waiter is offering his customer a meal

 

Người phục vụ đang cung cấp cho khách hàng của mình một bữa ăn

 

  1. Be opeing: mở 

 

The man is opening the door

 

Người đàn ông đang mở cửa 

 

  1. Be operating: điều hành, vận hành 

 

A man is operating a heavy machinery 

 

Người đàn ông đang làm việc với máy móc

 

  1. Be ordering: đặt hàng, gọi món 

 

The woman is ordering some food from the menu 

 

Người phụ nữ đang gọi thức ăn có trong thực đơn

 

  1. Be organizing: tổ chức, sắp xếp 

 

The man is organizing paperwork 

 

Người đàn ông đang sắp xếp giấy tờ

 

  1. Be packing away: đóng gói 

 

A man is packing away some packages

 

Người đàn ông đang đóng gói vài kiện hàng

 

  1. Be painting: vẽ 

 

The boy is painting a picture 

 

Cậu bé đang vẽ một bức tranh

 

  1. Be parking: đỗ xe 

 

The man is parking his bicycle 

 

Người đàn ông đang đỗ xe đạp của mình

 

  1. Be passing: chuyển 

 

The man is passing a box to the other 

 

Người đàn ông đang chuyển cái hộp cho người kia

 

  1. Be paying: thanh toán 

 

A customer is paying for his items

 

Một khách hàng đang thanh toán cho các món hàng của mình

 

  1. Be performing: trình diễn 

 

The people are performing on stage

 

Người ta đang trình diễn trên sân khấu

 

  1. Be petting: vuốt ve 

 

He is petting the animal 

 

Anh ấy đang vuốt ve một con vật

 

  1. Be picking (up): chọn, lựa, lấy 

 

The woman is picking up pastries from the tray 

 

Người phụ nữ đang chọn bánh ngọt từ khay

 

  1. Be piling: chất đống 

 

The librarian is piling some books on the shelves 

 

Người quản lý thư viện đang chồng một số cuốn sách lên kệ

 

  1. Be piloting: dẫn dắt, điều khiển 

 

The man is piloting a boat out to sea

 

Người đàn ông đang dẫn tàu ra biển

 

  1. Be placing: đặt 

 

The man is placing a coin in the slot 

 

Người đàn ông đang đặt một đồng xu vào khe

 

  1. Be planting: trồng 

 

The woman is planting some flowers 

 

Người phụ nữ đang trồng hoa

 

  1. Be playing: chơi 

 

They are playing some musical instruments 

 

Họ đang chơi nhạc cụ

 

  1. Be plugging: cắm 

 

They are plugging some cords in a machine

 

Họ đang cắm một vài dây điện vào trong một cái máy

 

  1. Be pointing: chỉ 

 

The woman is pointing her finger to the monitor

 

Người phụ nữ đang chỉ tay vào màn hình 

 

  1. Be polishing: đánh bóng 

 

The man is polishing the window 

 

Người đàn ông đang đánh bóng cửa sổ

 

  1. Be positioning: đặt, để 

 

He is positioning a sheet of paper on the grass 

 

Anh ấy đang đặt một tờ giấy lên bãi cỏ

 

  1. Be posting: đăng 

 

The man is posting a notice on the window 

 

Người đàn ông đang đăng một thông báo trên cửa sổ

 

  1. Be pouring: rot 

 

The man is pouring drinks into his glass

 

Người đàn ông đang rót đồ uống vào ly

 

  1. Be practicing: luyện tập 

 

Some women are practicing their instruments 

 

Một vài người phụ nữ đang luyện tập dùng các dụng cụ của họ.

 

  1. Be preparing: chuẩn bị 

 

They are preparing some food 

 

Họ đang chuẩn bị thức ăn

 

  1. Be pulling: kéo 

 

The man is pulling a cart 

 

Người đàn ông đang kéo một giỏ hàng

 

  1. Be pushing: đẩy 

 

The man is pushing a cart 

 

Người đàn ông đang đẩy một giỏ hàng

 

A couch has been pushed to one side of the room 

 

Cái giường được đẩy sang một bên của căn phòng. 

 

  1. Be putting: đặt, để 

 

The man is putting his key into a lock 

 

Người đàn ông đang đặt chìa khóa của anh ấy vào ổ khóa

 

  1. Be putting away: đem đi chỗ khác, chuyển 

 

The man is putting away the ladder 

 

Người đàn ông đang đem cái tháng đi nơi khác

 

  1. Be putting down: đặt xuống 

 

The man is putting down his pen 

 

Người đàn ông đang đặt bút xuống

 

  1. Be putting on: mặc 

 

The woman is putting on sweaters

 

Người phụ nữ đang mặc áo len

 

  1. Be putting up: dán 

 

They are putting up some posters

 

Họ đang dán một vài posters

 

  1. Be racing: đua 

 

People are racing their boats 

 

Người ta đang đua thuyền

 

  1. Be racing down: phóng xe đi đâu đó 

 

They are racing down the street 

 

Họ đang phóng xe xuống đường

 

  1. Be reaching: với tay 

 

The man is reaching to get an item 

 

Người đàn ông đang với tay lấy một món hàng

 

  1. Be reading: đọc 

 

The woman is reading a sign on the street

 

Người phụ nữ đang đọc một biển báo trên đường

 

  1. Be rearranging: sắp xếp lại 

 

She is rearranging the bookshelf 

 

Cô ấy đang sắp xếp lại kệ sách

 

  1. Be reiceiving: nhận 

 

The woman is receiving a sales award 

 

Người phụ nữ đang nhận một giải thưởng ban hàng

 

  1. Be relaxing: thư giãn 

 

The people are relaxing outdoors 

 

Mọi người đang thư giãn ngoài trời

 

  1. Be repairing: sửa chữa 

 

The man is repairing his fishing equipment

 

Người đàn ông đang sửa chữa dụng cụ câu cá của anh ấy

 

  1. Be replacing: thay thế 

 

The man is replacing the window 

 

Người đàn ông đang thay cửa sổ

 

  1. Be resting: nghỉ ngơi 

 

The people are resting on the grass 

 

Mọi người đang nghỉ ngơi trên bãi cỏ

 

  1. Be reviewing: xem xét 

 

People are reviewing some materials 

 

Người ta đang xem xét một số vật liệu

 

  1. Be riding: cưỡi (xe, ngựa…) 

 

The man is riding his bicycle 

 

Người đàn ông đang lái xe

 

  1. Be rising: mọc, bay lên 

 

Smoke is rising into the air

 

Khói thuốc đang bay 

 

  1. Be rolling up: xắn lên, cuộn lên 

 

The man is rolling up his sleeve 

 

Người đàn ông đang cuộn tay áo của anh ấy

 

  1. Be rowing: chèo 

 

The man is rowing his boat 

 

Người đàn ông đang chèo thuyền

 

  1. Be running: chạy 

 

He is running around the barn 

 

Anh ấy đang chạy xung quanh chuồng ngựa

 

  1. Be rushing: vội vã đi gấp 

 

A couple is rushing into the ocean 

 

Cặp đôi chạy vội ra biển

 

  1. Be selecting: chọn, lựa 

 

A man is selecting an item from a display

 

Một người đàn ông đang chọn một món hàng từ những món hàng được 

 

bày bán.

 

  1. Be serving: phục vụ 

 

The waiter is serving foods

 

Bồi bàn đang phục vụ thức ăn

 

  1. Be setting up: sắp xếp 

 

The people setting up the tables 

 

Mọi người đang sắp xếp bàn

 

  1. Be shaking hands: bắt tay 

 

They are shaking hands

 

Họ đang bắt tay 

 

  1. Be shelving: sắp xếp 

 

He is shelving the products

 

Anh ấy đang sắp xếp các sản phẩm

 

Từ vựng học tiếng anh thông dụng

Từ vựng học tiếng Anh thông dụng

  1. Be shopping: mua sắm 

 

The women are shopping in a store 

 

Những người phụ nữ đang mua sắm trong một cửa hàng

 

  1. Be sipping: uống từng ngụm 

 

The man is sipping a cup of tea 

 

Người đàn ông đang uống trà từng hộp

 

  1. Be sitting across from each other: ngồi đối diện 

 

They are sitting across from each other

 

Họ đang ngồi đối diện nhau

 

  1. Be sketching: vẽ phác thảo 

 

They are sketching the scenery 

 

Họ đang vẽ phác thảo cảnh vật

 

  1. Be smiling: cười 

 

Children are smiling at each other

 

Những đứa trẻ đang cười với nhau

 

  1. Be sorting: sắp xếp, phân loại 

 

They’re sorting through books on the table 

 

Họ đang sắp xếp sách trên bàn

 

  1. Be speaking: noî 

 

The woman is speaking into a microphone 

 

Người phụ nữ đang nói trong micro

 

  1. Be spreading: trải ra 

 

They are preading out a net

 

Họ đang trải lưới ra. 

 

  1. Be springing: làm cho bật ra, đưa ra 

 

The fountain is springing water into the air 

 

Vòi nước phun nước ra ngoài

 

  1. Be stacking: xếp thành chồng 

 

The man is stacking books 

 

Người đàn ông đang xếp sách thành chồng

 

  1. Be standing: đứng 

 

The man is standing at the sink 

 

Người đàn ông đang đứng ở bồn rửa chén

 

  1. Be staring at: nhìn chằm chằm 

 

A boy is staring at the screen

 

Cậu bé đang nhìn chằm chằm vào màn hình

 

Các bạn tham khảo thêm một số tài liệu học tiếng Anh bên dưới nhé

 

  1. Be stepping: leo 

 

The man is stepping into the building 

 

Người đàn ông đang leo lên nhà

 

  1. Be stirring: khuấy 

 

She is stirring some food 

 

Cô gái đang khuấy thức ăn

 

  1. Be stocking: lưu, giữ, để, cất 

 

A man is stocking the boxes in the shelf 

 

Một người đàn ông đang cất các hộp trên kệ

 

  1. Be stretching: duỗi, kéo căng 

 

They are stretching a hose 

 

Họ đang kéo một cái ống

 

  1. Be strolling: đi dạo, sải bước 

 

The people are strolling along the path

 

Người ta đang đi dạo trên đường 

 

  1. Be stopping: ngưng lại 

 

They are stopping the flow of the traffic 

 

Họ đang ngưng xe

 

  1. Be stutying: học 

 

A woman is studying for an exam 

 

Người phụ nữ đang học bài thi

 

  1. Be stuffing: nhồi, nhét 

 

The woman is stuffing some clothes into a bag 

 

Người phụ nữ đang nhét áo quần vào trong giỏ

 

  1. Be sweeping: lau dọn 

 

A woman is sweeping the room

 

Một người phụ nữ đang dọn phòng

 

  1. Be swimming: boi 

 

They are swimming in a lake

 

Họ đang bơi trong hồ

 

  1. Be taking a break: nghỉ giải lao 

 

They are taking a break from their work

 

Họ đang nghỉ giải lao giữa giờ làm việc

 

  1. Be taking a nap: chợp mắt, ngủ vài phút 

 

They are taking a nap on a bench 

 

Họ đang ngủ trên chiếc ghế dài

 

  1. Be taking a picture: chụp ảnh 

 

They are taking a picture of an outdoor scene 

 

Họ đang chụp một bức ảnh ngoài trời

 

  1. Be taking a walk: đi bộ 

 

They are taking a walk together

 

Họ đang đi bộ cùng nhau 

 

  1. Be taking off: cất cánh 

 

A plane is taking off from a runway 

 

Máy bay đang cất cánh khỏi đường băng.

 

  1. Be talking: trao đổi, trò chuyện 

 

He is talking to the people on the road 

 

Anh ấy đang trò chuyện với mọi người trên đường

 

  1. Be tasting: nếm 

 

The chef is tasting his soup 

 

Người đầu bếp đang nếm món canh của mình

 

  1. Be taxiing: chạy trên mặt đất 

 

|An airplane is taxiing down the runway

 

Một chiếc máy bay đang hạ cánh ở đường băng

 

  1. Be throwing sth away: ném cái gì đó 

 

The woman is throwing something away 

 

Người phụ nữ đang ném một vật gì đó.

 

  1. Be tidying up: dọn dẹp 

 

The woman is tidying up her desk

 

Người phụ nữ đang dọn dẹp bàn làm việc của mình

 

  1. Be touring: tham quan 

 

Some men are touring a factory 

 

Một vài người đàn ông đang tham quan một nhà máy

 

  1. Be transporting: vận chuyển, chuyên chở, keo 

 

One truck is transporting a load of bricks 

 

Một chiếc xe kéo đang kéo một đống gạch.

 

  1. Be traveling: đi lại, di chuyển 

 

The train is travaling through the forest

 

Tàu lửa đang chạy qua khu rừng 

 

  1. Be trimming: cắt, tỉa 

 

They are trimming the grass 

 

Họ đang cắt cỏ

 

  1. Be turning: lật (sách) 

 

One of the musicians is turning a page 

 

Một trong các nhạc công đang lật một trang sách.

 

  1. Be turning on/off: bật, mở/tắt 

 

She is turning on/off the light 

 

Cô ấy đang mở/tắt đèn

 

  1. Be turning toward: quay sang 

 

She is turning toward the window 

 

| Cô gái đang quay sang cửa sổ 

 

  1. Be tying: Cột 

 

The woman is tying a scarf around her neck 

 

Người phụ nữ đang cột một chiếc khăn quanh cổ của cô ấy

 

  1. Be typing: đánh máy 

 

The man is typing on the keyboard 

 

Người đang ông đang đánh máy

 

  1. Be unloading: dở (hàng) 

 

The man is unloading the boxes

 

Người đàn ông đang dở xuống những chiếc hộp

 

  1. Be unlocking: mở 

 

The man is unlocking the door

 

Người đàn ông đang mở cửa

 

  1. Be unfolding: mở 

 

The woman is unfolding a map

 

Người phụ nữ đang mở một bản đồ 

 

  1. Be using: sử dụng 

 

The man is using a public telephone 

 

Người đàn ông đang sử dụng điện thoại công cộng

 

  1. Be waiting: chờ đợi 

 

Customers are waiting at the counter 

 

Khách hàng đang chờ đợi ở quầy tính tiền

 

  1. Be walking: đi bộ 

 

The women are walking a long the street

 

Những người phụ nữ đang đi bộ đọc theo con đường

 

A man is walking down an escalator 

 

Một người đàn ông đang đi xuống thang cuộn.

 

  1. Be wandering: đi bộ thong thả 

 

The man is wandering around the road 

 

Người đàn ông đang thong thả đi trên đường

 

  1. Be washing: rửa, làm sạch 

 

She is washing the dishes 

 

Cô gái đang rửa chén bát

 

  1. Be watching: xem 

 

They are watching a program on television 

 

Họ đang xem chương trình trên ti vi

 

  1. Be watering: tưới 

 

The woman is watering a plant

 

Người phụ nữ đang tưới cây

 

  1. Be waving: vẫy 

 

Some passengers are waving their hands 

 

Một vài hành khách đang vẫy tay

 

  1. Be wearing: đeo, mặc, mang, đội 

 

The man is wearing a helmet 

 

Người đàn ông đang đội mũ bảo hiểm

 

  1. Be weighing: cân 

 

The man is weighing his luggage 

 

Người đàn ông đang cần hành lý của ông ấy

 

  1. Be wheeling: đẩy 

 

The woman is wheeling some carts out of the building 

 

Người phụ nữ đang đẩy xe đẩy hàng ra khỏi tòa nhà

 

  1. Be wiping off (/waip/): lau chùi 

 

The woman is wiping off the kitchen counter 

 

Người phụ nữ đang lau chùi kệ bếp

 

  1. Be working: làm việc 

 

The man is working on the rooftop 

 

Người đàn ông đang làm việc trên mái nhà

 

  1. Be wrapping (v): bao, bọc, gọi 

 

A man is wrapping some merchandise 

 

Một người đàn ông đang gói một số hàng

 

  1. Be writing: viết 

 

The woman is writing on a piece of paper

 

Người phụ nữ đang viết trên một mảnh giấy

 

2. CÁCH GHI NHỚ TỪ VỰNG TOEIC HIỆU QUẢ

Chuẩn bị giấy bút để note lại những từ hay quên

Liên tục lặp lại từ và nghĩa để ghi nhớ

Lên kế hoạch mục tiêu để học mỗi ngày

Dùng các app học online để nghe phát âm và đoán từ

3.Edusa – Trung tâm luyện thi TOEIC đáng chú ý

Trung tâm luyện thi Edusa Việt Nam được thành lập vào tháng 3 năm 2015, là cộng đồng lớn nhất tại Việt Nam để chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống và học tập dành cho tất cả các sinh viên. Trải qua những năm phát triển không ngừng, Edusa đã và đang hướng đến việc mang lại những trải nghiệm hàng đầu nhằm tối ưu hóa quá trình luyện thi của toàn thể sinh viên trên cả nước. Với đội ngũ nhân viên tận tụy, các giảng viên được đào tạo bài bản, chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức với triết lý “hạnh phúc vì sự thành công của học viên”, Edusa luôn luôn lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên, từ đó đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.

Các khóa học TOEIC tại trung tâm rất đa dạng, từ hình thức học trực tiếp tại trung tâm với quy mô lớp học nhỏ tới học online linh hoạt, có thể truy cập bất cứ lúc nào.Các khóa học cũng được xây dựng bám sát phù hợp với từng đối tượng học viên, rút ngắn thời gian học nhất có thể.

 

Hiện nay, Edusa tự hào là Trung tâm luyện thi uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho các khóa học đào tạo chứng chỉ đầu ra, đầu vào tối cần thiết để sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp, THPT và THCS…Đội ngũ giáo viên của trung tâm là những người nhiệt huyết và tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng này đã giúp cho hàng nghìn học viên mất gốc cũng trở nên yêu thích tiếng anh.

 

4.Ưu điểm của các khóa học TOEIC tại Edusa

  • Bài kiểm tra đầu vào của Edusa luôn được điều chỉnh sao cho phù hợp với học viên giúp học viên có thể biết được chính xác khả năng của bản thân, tránh việc chọn nhầm khóa học.
  • Thời gian, không gian học tập thoải mái, linh động.
  • Thiết kế giao diện web hiện đại, chuyên nghiệp, bất cứ ai cũng có thể sử dụng một cách dễ dàng.
  • Học phí siêu mềm với nhiều combo khóa học ưu đãi có 1-0-2.
  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên hết mức có thể.
  • Ngân hàng tài liệu đa dạng, chuẩn xác, dễ dàng lưu trữ, được biên soạn bài bản, sát với đề thi tại IIG, cam kết đảm bảo học viên được phát triển toàn diện TOEIC.
  •  Cam kết đưa 100% các học viên theo học tại Edusa đạt chứng chỉ và chỉ tiêu đề ra.
  • Hỗ trợ đăng ký thi miễn phí tại TPHCM.

5. Câu hỏi thường gặp

5.1 Có bao nhiêu hình thức thi TOEIC?

Hiện tại có 2 hình thức thi TOEIC Listening and Reading đang được áp dụng song song tại Việt Nam:

  • Thi TOEIC trên giấy.
  • Thi TOEIC trên máy tính, hay còn gọi là thi TOEIC Online.

5.2 Lệ phí thi TOEIC tại IIG Việt Nam là bao nhiêu?

Loại bài thi TOEIC Listening and Reading: 1.100.000 VNĐ đối với Học sinh/Sinh viên và 1.390.000 VNĐ đối với người đi làm

Loại bài thi TOEIC Speaking and Writing: 1.680.000 VNĐ đối với mọi đối tượng

Loại bài thi TOEIC 4 kỹ năng: 2.780.000 VNĐ đối với học sinh/sinh viên và 3.070.000 VNĐ đối với người đi làm.

5.3 Người mất gốc có nên tự học TOEIC?

Nếu như bạn hổng kiến thức thì câu trả lời là không nên.Người mới bắt đầu nên tìm tới các thầy cô để được hướng dẫn và định hướng lộ trình chi tiết,giúp cho việc học trở nên hiệu quả nhất có thể.

5.4 Chứng chỉ TOEIC có thời hạn trong bao lâu?

Bằng TOEIC có thời hạn trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Trong khoảng thời gian 2 năm này, các bạn có thể nộp hồ sơ xin việc hay đi du học nước ngoài. Sau 2 năm thì giá trị của bằng TOEIC sẽ không được công nhận nữa, đây cũng là lúc mà bạn cần phải thi lại chứng chỉ TOEIC

5.5 Nên thi TOEIC khi nào?

Vì bằng TOEIC chỉ có giá trị trong vòng 2 năm, bạn nên lựa chọn thời gian thi phù hợp nhất với kế hoạch của mình.Ví dụ, bạn là sinh viên năm thứ 3 và có nhu cầu thi TOEIC để ra trường cũng như xin việc khi tốt nghiệp, hãy lên kế hoạch học tập và thi sớm nhé.

5.6 Học TOEIC 4 kỹ năng xong có thể giao tiếp thành thạo được không?

Câu trả lời là hoàn toàn có thể! Vì TOEIC hướng tới việc giao tiếp/làm việc trong môi trường doanh nghiệp, các chủ đề trong bài thi cũng liên quan tới các chủ đề gần gũi như thương mại,du lịch,kinh tế,mua sắm…Chính vì vậy, khi học xong khóa học TOEIC 4 kỹ năng, học viên hoàn toàn có thể tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.

 6.Lời kết

Trên đây là tổng hợp từ vựng Part 1 TOEIC theo chủ đề, các bạn có thể tham khảo và lựa chọn phương pháp phù hợp với mình nhất nhé.Ngoài ra, Edusa còn có những khóa học TOEIC đa dạng,phù hợp với mọi đối tượng, đừng ngần ngại,hãy liên lạc với Edusa ngay hôm nay để được nhận tư vấn về lộ trình học hợp lý nhất nhé!

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên đây là bài tập mà Tự học IELTS muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng tài liệu thật sự hữu ích. Tham khảo thêm một số tài liệu học tiếng Anh hiệu quả tại Tự học IELTS bạn nhé 

edusa hoc phi
Học Phí
(24/7)
edusa zalo
Chat Zalo
(24/7)
edusa phone
1900 292972
(24/7)