Có thể nói, có kiến thức về từ vựng chính là chìa khóa để các em có thể giao tiếp được tiếng Anh. Bộ từ vựng theo chủ đề ôn thi đại học được Edusa tổng hợp đầy đủ dưới đây sẽ giúp bé trong việc nói và làm các bài tập liên quan, đạt điểm cao khi ở trường. Các chủ đề từ vựng bao gồm: Chủ đề bạn bè, chủ đề trường học, chủ đề gia đình, chủ đề đời sống thường ngày.
1.Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề ôn thi đại học theo chủ đề
Chủ đề People and Society
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Acceptable | əkˈsɛptəbl | Có thể chấp nhận được |
Awareness | əˈweənəs | Nhận thức |
Birth-control | ˈbɜːθkənˌtrəʊl | Kiểm soát sinh sản |
Childbearing | ˈʧaɪldˌbeərɪŋ | Sinh con |
Community | kəˈmjuːnɪti | Cộng đồng |
Community | kəˈmjuːnɪti | Cộng đồng |
Concern | kənˈsɜːn | Bận tâm |
Conflict | ˈkɒnflɪkt | Xung đột |
Consumerism | kənˈsjuːmərɪz(ə)m | Chủ nghĩa tiêu dùng |
Death rate | dɛθ reɪt | Tỷ lệ tử vong |
Deep-seated | ˈdiːpˈsiːtɪd | Lâu đời |
Disaster-stricken | dɪˈzɑːstə-ˈstrɪkən | Thiên tai |
Discrimination | dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən | Phân biệt đối xử |
Disparity | dɪsˈpærɪti | Bất bình đẳng |
Elderly | ˈɛldəli | Người già |
Epidemic | ˌɛpɪˈdɛmɪk | Bệnh dịch |
Equal | ˈiːkwəl | Bình đẳng |
Equality | i(ː)ˈkwɒlɪti | Bình đẳng |
Ethnic minority | ˈɛθnɪk maɪˈnɒrɪti | Dân tộc thiểu số |
Explosion | ɪksˈpləʊʒən | Bùng nổ |
Family planning | ˈfæmɪli ˈplænɪŋ | Kế hoạch hóa gia đình |
Generation gap | ˌʤɛnəˈreɪʃən gæp | Khoảng cách thế hệ |
Harmony | ˈhɑːməni | Hòa hợp |
Inhabitant | ɪnˈhæbɪtənt | Cư dân |
Insurance | ɪnˈʃʊərəns | Bảo hiểm |
Living condition | ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃən | Điều kiện sống |
Living standard | ˈlɪvɪŋ ˈstændəd | Chất lượng cuộc sống |
Overburden | ˌəʊvəˈbɜːdn | Quá tải |
Overpopulation | ˌəʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃən | Dân số quá đông |
Personality | ˌpɜːsəˈnælɪti | Tính cách |
Quarrel | ˈkwɒrəl | Cuộc tranh cãi |
Social | ˈsəʊʃəl | Xã hội |
Society | səˈsaɪəti | Xã hội |
Socio-economic | ˌsəʊsɪəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk | Kinh tế xã hội |
Stability | stəˈbɪlɪti | Sự ổn định |
Terrorism | ˈtɛrərɪzm | Chủ nghĩa khủng bố |
Terrorist | ˈtɛrərɪst | Khủng bố |
The common good | ðə ˈkɒmən gʊd | Lợi ích chung |
Threaten | ˈθrɛtn | Hăm dọa |
Volunteer | ˌvɒlənˈtɪə | Tình nguyện viên |
Chủ đề Change and Technology
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Advanced | ədˈvɑːnst | Khoa học tên lửa |
Automatic | ˌɔːtəˈmætɪk | Thân thiện với người dùng |
Back up your work | bæk ʌp jɔː wɜːk | Tiên tiến |
Computer age | kəmˈpjuːtər eɪʤ | Phần cứng |
Computer buff | kəmˈpjuːtə bʌf | Phần mềm |
Computer buff | kəmˈpjuːtə bʌf | Thư rác |
Computer fatigue | kəmˈpjuːtə fəˈtiːg | Kỹ thuật số |
Cutting-edge | ˈkʌtɪŋ-ɛʤ | Tự động |
Cutting-edge | ˈkʌtɪŋ-ɛʤ | Tiện ích |
Cutting-edge | ˈkʌtɪŋ-ɛʤ | Họp qua mạng |
Digital | ˈdɪʤɪtl | Nâng cao |
Forward the message | ˈfɔːwəd ðə ˈmɛsɪʤ | Người mê công nghệ |
Gadget | ˈgæʤɪt | Người không thích công nghệ mới |
Hardware | ˈhɑːdweə | Điểm phát wifi |
Harness technology | ˈhɑːnɪs tɛkˈnɒləʤi | Ngân hàng trực tuyến |
Have access to something | hæv ˈæksɛs tuː ˈsʌmθɪŋ | Chuyên gia máy tính |
Junk mail | ʤʌŋk meɪl | Chuyển tiếp tin nhắn |
Keep in contact with = keep in touch with | kiːp ɪn ˈkɒntækt wɪð = kiːp ɪn tʌʧ wɪð | Sự tiến bộ về công nghệ |
Online banking | ˈɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ | Lướt mạng/web |
Online shopping | ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ | Sử dụng công nghệ |
Out of steam | aʊt ɒv stiːm | Lưu trữ thông tin, tập tin |
Rocket science | ˈrɒkɪt ˈsaɪəns | Mua sắm trực tuyến |
Rocket science | ˈrɒkɪt ˈsaɪəns | Hiện đại, tiên tiến |
Social media | ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə | Mạng xã hội |
Social networking site | ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt | Hiện đại, tân tiến |
Software | ˈsɒftweə | Tiếp cận gì đó |
State-of-the-art | steɪt-ɒv-ði-ɑːt | Thời đại máy tính |
Surf the Internet/web | sɜːf ði ˈɪntəˌnɛt/wɛb | Người giỏi sử dụng máy tính |
Technological advance | ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ədˈvɑːns | Tình trạng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời gian dài |
Technological advances = technological developments | ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l ədˈvɑːnsɪz = ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l dɪˈvɛləpmənts | Mệt mỏi, kiệt sức |
Technophile | teknəfaɪl | Tiên tiến và dẫn đầu |
Technophobe | ˈtek.nə.fəʊb | Thứ gì đó rất khó đối với một người |
To be stuck behind a computer | tuː biː stʌk bɪˈhaɪnd ə kəmˈpjuːtə | Mạng xã hội |
To boot up | tuː buːt ʌp | Sử dụng máy tính trong thời gian dài |
To browse websites | tuː braʊz ˈwɛbˌsaɪts | Khởi động, bật máy tính |
To crash | tuː kræʃ | Máy móc đột nhiên ngưng hoạt động |
To go online | tuː gəʊ ˈɒnˌlaɪn | Tìm kiếm trên những trang web |
To navigate a website | tuː ˈnævɪgeɪt ə ˈwɛbˌsaɪt | Tìm thông tin cần thiết trên trang web |
User-friendly | ˈjuːzə-ˈfrɛndli | Sử dụng mạng |
Video conferencing | ˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ | Những tiến bộ trong công nghệ |
Wireless hotspot | ˈwaɪəlɪs ˈhɒt.spɒt | Giữ liên lạc với |
Chủ đề Weather and Environment
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Adapt | əˈdæpt | Phỏng theo |
Bearable | ˈbeərəbl | Có thể chịu được |
Breeze | briːz | Gió nhẹ |
Clear | klɪə | Trời trong trẻo, quang đãng |
Climate change | ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ | Khí hậu thay đổi |
Climate | ˈklaɪmɪt | Khí hậu |
Cloudy | ˈklaʊdi | Trời nhiều mây |
Contaminated | kənˈtæmɪneɪtɪd | Bị ô nhiễm |
Contamination | kənˌtæmɪˈneɪʃən | Ô nhiễm |
Deforestation | dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n | Phá rừng |
Disposal | dɪˈspəʊzl | Sự thải bỏ |
Drought | draʊt | Hạn hán |
Dry | draɪ | Hanh khô |
Ecosystem | ˈiːkəʊˌsɪstəm | Hệ sinh thái |
Emission | ɪˈmɪʃən | Khí thải |
Endangered | ɪnˈdeɪnʤəd | Bị đe dọa |
Environmentalist | ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst | Nhà môi trường học, người quan tâm bảo vệ môi trường |
Erosion | ɪˈrəʊʒən | Xói mòn |
Evaporation | ɪˌvæpəˈreɪʃən | Bay hơi |
Evolve | ɪˈvɒlv | Tiến hóa |
Extinct | ɪksˈtɪŋkt | Tuyệt chủng |
Extreme | ɪkˈstriːm | Khắc nghiệt, cực độ |
Fertility | fə(ː)ˈtɪlɪti | Khả năng sinh sản |
Fine | faɪn | Không mưa, không mây |
Foggy | ˈfɒgi | Có sương mù |
Forecast | ˈfɔː.kɑːst | Dự báo (thời tiết) |
Fossil | ˈfɒsl | Hóa thạch |
Frigid | ˈfrɪʤɪd | Lạnh cóng |
Global warming | ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ | Sự nóng lên toàn cầu |
Gloomy | ˈgluːmi | Trời ảm đạm |
Greenhouse gas | ˈgriːnhaʊs gæs | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Haze | heɪz | Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng |
Heatwave | ˈhiːtweɪv | Sóng nhiệt |
Humid | ˈhjuːmɪd | Ẩm |
Impact | ˈɪm.pækt | Tác động, ảnh hưởng |
Instinct | ˈɪnstɪŋkt | Bản năng |
Littering | ˈlɪt.ər.ɪŋ | Hành động vứt rác nơi công cộng |
Marine | məˈriːn | Hàng hải |
Mild | maɪld | Ôn hòa, ấm áp |
Overcast | ˈəʊvəkɑːst | Âm u |
Phenomenon | fɪˈnɒmɪnən | Hiện tượng |
Pleasant | ˈplɛznt | (nói về thời tiết) dễ chịu |
Pollutant | pəˈluː.tənt | Chất gây ô nhiễm |
Pollution | pəˈluːʃən | Sự ô nhiễm |
Precipitation | prɪˌsɪpɪˈteɪʃən | Sự kết tủa |
Predator | ˈprɛdətə | Động vật ăn thịt |
Prey | preɪ | Con mồi |
Species | ˈspiːʃiːz | Loài |
Stuffy | ˈstʌfi | Ngột ngạt |
Sunny | ˈsʌni | Trời nắng |
Sweltering | ˈswɛltərɪŋ | Nóng bức |
Transient | ˈtrænzɪənt | Tạm thời |
Tropical | ˈtrɒpɪkəl | Thuộc vùng nhiệt đới |
Unfavorable | ʌnˈfeɪvərəbl | Không dễ chịu |
Unpredictable | ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl | Không thể dự đoán được |
Vegetation | ˌvɛʤɪˈteɪʃən | Thảm thực vật |
Weather | ˈwɛðə | Thời tiết |
Wet | wɛt | Ướt |
Wildfire | ˈwaɪldˌfaɪə | Cháy rừng |
Wildlife | ˈwaɪldlaɪf | Động vật hoang dã |
Windy | ˈwɪndi | Nhiều gió |
Chủ đề The media
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Access | ˈæksɛs | Truy cập |
Actor | ˈæktə | Diễn viên nam |
Actress | ˈæktrɪs | Diễn viên nữ |
Advertisement/ad/advert | ədˈvɜːtɪsmənt/æd/ədˈvɜːt | Tin quảng cáo |
Advertising | ˈædvətaɪzɪŋ | Quảng cáo |
Agreement | əˈgriːmənt | Sự thỏa thuận hoặc hợp đồng |
Ambiguous | æmˈbɪɡjuəs | Mơ hồ |
Analysis | əˈnæləsɪs | Bài phân tích |
Announcement | əˈnaʊnsmənt | Sự thông báo |
Art | ɑːt | Nghệ thuật, mỹ thuật |
Article | ˈɑːtɪkl | Bài báo, đề mục |
Artist | ˈɑːtɪst | Nghệ sĩ |
Associate | əˈsəʊʃɪɪt | Người cộng sự, đồng minh, cộng tác trong công việc |
Attract | əˈtrækt | Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn |
Audience | ˈɔːdiəns | Những người nghe, khán giả; bạn đọc, độc giả |
Author | ˈɔːθə | Tác giả |
Blog | blɒg | Nhật ký trực tuyến |
Blogger | ˈblɒgə | Người viết blog |
Breaking news | ˈbreɪkɪŋ njuːz | Tin mới nhất, tin tức nóng hổi |
Broadcast | ˈbrɔːdkɑːst | Phát sóng, phát thanh |
Broadcast media | ˈbrɔːdkɑːst ˈmiːdiə | Phát thanh truyền hình |
Business news | ˈbɪznɪs njuːz | Tin tức doanh nghiệp |
Cable television: | ˈkeɪbl ˈtɛlɪˌvɪʒən: | Truyền hình cáp |
Camera | ˈkæmərə | Máy ảnh, máy quay phim |
Censorship | ˈsɛnsəʃɪp | Kiểm duyệt |
Channel | ˈʧænl | Kênh |
Comedy | ˈkɒmɪdi | Hài kịch |
Commercial | kəˈmɜːʃəl | Bài quảng cáo thương mại |
Communication | kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən | Truyền thông |
Communication channel | kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈʧænl | Kênh truyền thông |
Confirm | kənˈfɜːm | Xác nhận |
Connect | kəˈnɛkt | Kết nối |
Content personalization | ˈkɒntɛnt ˌpɜːsənəlaɪˈzeɪʃən | Cá nhân hoá nội dung |
Correspondent | ˌkɒrɪsˈpɒndənt | Phóng viên, báo chí |
Credible news | ˈkrɛdəbl njuːz | Tin tức đáng tin |
Critic | ˈkrɪt.ɪk | Nhà phê bình |
Current affairs | ˈkʌrənt əˈfeəz | Vấn đề hiện thời |
Depict | dɪˈpɪkt | Khắc họa |
Design | dɪˈzaɪn | Thiết kế |
Digital media | ˈdɪʤɪtl ˈmiːdiə | Truyền thông số |
Disclose | dɪˈskləʊz | Công bố, phơi bày |
Documentary | ˌdɒkjʊˈmɛntəri | Phim tài liệu |
Entry | ˈɛntri | Nội dung trên blog |
Exaggerate | ɪɡˈzædʒəreɪt | Phóng đại |
Eyewitness | ˈaɪˈwɪtnɪs | Nhân chứng hoặc những người đã có mặt tại hiện trường |
Freedom of speech | ˈfriːdəm ɒv spiːʧ | tự do ngôn luận |
Get involved in | gɛt ɪnˈvɒlvd ɪn | Tham gia |
Gossip | ˈgɒsɪp | Tin tầm phào |
Honest | ˈɒnɪst | Trung thực |
Informative | ɪnˈfɔː.mə.tɪv | Cung cấp nhiều thông tin |
Integrity | ɪnˈtɛgrɪti | Tính chính trực, trung thực |
International news | ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl njuːz | Tin thế giới |
Libel | ˈlaɪbəl | Tin bôi xấu, phỉ báng |
Live broadcast | lɪv ˈbrɔːdkɑːst | Phát sóng trực tiếp |
Mainstream media | ˈmeɪnstriːm ˈmiːdiə | Truyền thông chủ lưu |
Mass media | mæs ˈmiːdiə | Truyền thông đại chúng |
Media bias | ˈmiːdiə ˈbaɪəs | Sự thiên lệch truyền thông |
Media | ˈmiːdiə | Phương tiện truyền thông |
Misrepresent | ˌmɪsˌrɛprɪˈzɛnt | Dựng chuyện, xuyên tạc |
News coverage | njuːz ˈkʌvərɪʤ | Tin trang nhất, tin trang bìa |
Paparazzi | ˌpæp(ə)ˈrætsi | Thợ săn ảnh |
Premium content | ˈpriːmiəm ˈkɒntɛnt | Nội dung có trả phí |
Press/the press/print media | prɛs/ðə prɛs/prɪnt ˈmiːdiə | Phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí…) |
Print media | prɪnt ˈmiːdiə | Dùng để chỉ phương tiện truyền thông bằng báo chí in |
Publication | ˌpʌblɪˈkeɪʃən | Sự phát hành, sự xuất bản |
Publishing | ˈpʌblɪʃɪŋ | Xuất bản, in ấn |
Reader | ˈriːdə | Người đọc, độc giả |
Record | ˈrɛkɔːd | Bản thu (băng đĩa…) |
Release | rɪˈliːs | Sự phát hành |
Scene | siːn | Hiện trường, cảnh (trong phim, truyện…), phong cảnh |
Screen | skriːn | Màn hình |
Share | ʃeə | Chia sẻ |
Shareable | ˈʃeərəbl | Có thể chia sẻ được |
Shoot | ʃuːt | Chụp (ảnh), quay (phim) |
Slander | ˈslɑːndə | Vu khống, hoặc nói xấu và bôi nhọ danh dự người khác |
Smart device | smɑːt dɪˈvaɪs | Thiết bị thông minh |
Social media | ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə | Truyền thông qua mạng xã hội |
Stage | steɪʤ | Sân khấu |
Studio | ˈstjuːdɪəʊ | Trường quay, xưởng phim, phòng thu |
Tabloid | ˈtæblɔɪd | Báo lá cải |
Technique | tɛkˈniːk | Kỹ xảo, kỹ thuật |
To host a program | tuː həʊst ə ˈprəʊgræm | Dẫn chương trình |
To influence others | tuː ˈɪnflʊəns ˈʌðəz | Ảnh hưởng tới ai |
To remain well-informed | tuː rɪˈmeɪn wɛl-ɪnˈfɔːmd | Cập nhật tốt thông tin |
To tweet | tuː twiːt | Đăng nội dung lên Twitter |
Tone | təʊn | Âm thanh, tiếng hoặc chất giọng, âm điệu của âm thanh |
Trustworthy | ˈtrʌstˌwɜːði | Đáng tin |
Chủ đề Job
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Allowance | əˈlaʊəns | Tiền trợ cấp |
(be) on time | (biː) ɒn taɪm | Đúng giờ |
Apply for | əˈplaɪ fɔː | Ứng tuyển |
Be out | biː aʊt | Đi vắng |
Calm | kɑːm | Bình tĩnh |
Candidate | ˈkændɪˌdeɪt | Ứng cử viên |
Career | kəˈrɪə | Sự nghiệp |
Colleague | ˈkɒl.iːɡ | Đồng nghiệp |
Concentrate on | ˈkɒnsəntreɪt ɒn | Tập trung vào |
Curriculum vitae / resume | kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ / rɪˈzjuːm | Sơ yếu lí lịch |
Dream job | driːm ʤɒb | Nghề nghiệp mơ ước |
Efficient | ɪˈfɪʃ.ənt | Hiệu quả |
Employee | ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên |
Employer | ɪmˈplɔɪə | Nhà tuyển dụng |
Enthusiasm | ɪnˈθjuːzɪæzm | Sự nhiệt tình |
Enthusiast | ɪnˈθjuːzɪæst | Người nhiệt tình |
Enthusiastic | ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk | Hăng hái, nhiệt tình |
Fire | ˈfaɪə | Sa thải |
Honest | ˈɒnɪst | Trưng thực |
Impress | ˈɪmprɛs | Gây ấn tượng |
Impression | ɪmˈprɛʃən | Ấn tượng |
Income | ˈɪnkʌm | Thu nhập |
Interview | ˈɪntəvjuː | Phỏng vấn, buổi phỏng vấn |
Interviewee | ˌɪntəvju(ː)ˈiː | Người được phỏng vấn |
Interviewer | ˈɪntəvjuːə | Người phỏng vấn |
Investment | ɪnˈvestmənt | Sự đầu tư |
Jot down | ʤɒt daʊn | Ghi hanh |
Letter of recommendation | ˈlɛtər ɒv ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən | Thư tiến cử |
Nervous | ˈnɜːvəs | Lo lắng |
Occupation | ˌɒkjʊˈpeɪʃən | Nghề nghiệp |
Overtime | ˈəʊvətaɪm | Làm thêm giờ |
Pension | ˈpen.ʃən | Lương hưu |
Prepare for | prɪˈpeə fɔː | Chuẩn bị cho |
Promotion | prəˈməʊ.ʃən | Sự thăng tiến |
Prospect | ˈprɒs.pekt | Triển vọng |
Qualification | ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən | Phẩm chất |
Qualify | ˈkwɒlɪfaɪ | Có tư cách, có phẩm chất |
Reason for | ˈriːzn fɔː | Lý do cho |
Recruit | rɪˈkruːt | Tuyển dụng |
Relate to | rɪˈleɪt tuː | Liên quan đến |
Resign/Quit | rɪˈzaɪn/kwɪt | Nghỉ việc |
Retire | rɪˈtaɪə | Nghỉ hưu |
Sack | sæk | Sa thải |
Salary/Wages | ˈsæləri/ˈweɪʤɪz | Lương |
Shift | ʃɪft | Ca làm việc |
Shortcoming | ʃɔːtˈkʌmɪŋ | Điểm yếu, khuyết điểm |
Take care of | teɪk keər ɒv | Chăm sóc |
Unemployment | ˌʌnɪmˈplɔɪmənt | Nạn thất nghiệp |
Unemployment | ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt | Sự thất nghiệp |
Vacancy | ˈveɪkənsi | Vị trí còn trống |
Vacancy | ˈveɪkənsi | Vị trí trống |
Work as + job name | wɜːk æz | Làm nghề |
Chủ đề Education and Learning
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Abolish | əˈbɒlɪʃ | Bãi bỏ |
Academic | ˌæk.əˈdem.ɪk | Thuộc về học thuật |
Analyse | ˈænəlaɪz | Phân tích |
Assignment | əˈsaɪnmənt | Bài tập về nhà |
Attentive | əˈtentɪv | Chú ý, quan tâm |
Augment | ɔːɡˈment | Gia tăng, tăng thêm |
College | ˈkɒlɪdʒ | Trường cao đẳng, đại học… |
Compulsory | kəmˈpʌlsəri | Mang tính bắt buộc |
Concentrate | ˈkɒnsntreɪt | Tập trung |
Cram | kræm | Nhồi nhét (kiến thức…) |
Cram | kræm | Ôn thi, học nhồi |
Curriculum | kəˈrɪkjələm | Chương trình học |
Curriculum | kəˈrɪkjələm | Chương trình giảng dạy |
Daunting | ˈdɔːntɪŋ | Nản chí |
Deplorable | dɪˈplɔːrəbl | Tồi tệ, tệ hại |
Determination | dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn | Sự quyết tâm |
Discipline | ˈdɪsəplɪn | Khuôn khổ, nguyên tắc |
Dissertation | ˌdɪsəˈteɪʃn | Bài luận (dành cho tốt nghiệp) |
Doctorate | ˈdɒktərət | Học vị tiến sĩ |
Evaluate | ɪˈvæljueɪt | Định giá, ước lượng |
Exasperate | ɪɡˈzæspəreɪt | Làm ai đó bực, phát cáu |
Fellowship | ˈfeləʊʃɪp | Học bổng (dành cho nghiên cứu sinh) |
Graduate | ˈɡrædʒuət | Tốt nghiệp |
Illiterate | ɪˈlɪtərət | Mù chữ |
Imitate | ˈɪmɪteɪt | Bắt chước |
Instructive | ɪnˈstrʌktɪv | Mang tính giáo huấn |
Integrated | ˈɪntɪɡreɪtɪd | Tích hợp |
Internship | ˈɪn.tɜːn.ʃɪp | Thực tập |
Knowledgeable | ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl | Thông thạo, am tường |
Lecture | ˈlektʃə(r) | Bài giảng |
Literate | ˈlɪtərət | Biết chữ, biết đọc biết viết |
Optional | ˈɑːp.ʃən.əl | Tự chọn |
Outcome | ˈaʊtkʌm | Kết quả, đầu ra |
Peer | pɪə(r) | Bạn đồng trang lứa |
Plagiarise | ˈpleɪdʒəraɪz | Đạo nhái, sao chép |
Prestigious | preˈstɪdʒəs | Uy tín, có thanh thế |
Principal | ˈprɪnsəpl | Hiệu trưởng |
Profoundly | prəˈfaʊndli | Một cách sâu sắc |
Qualification | ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən | Bằng cấp |
Scholarship | ˈskɒləʃɪp | Học bổng |
Science | ˈsaɪəns | Khoa học |
Seminar | ˈsemɪnɑː(r) | Hội nghị chuyên đề, hội thảo |
Senior | ˈsinjər | Sinh viên năm cuối |
Specialist | ˈspeʃəlɪst | Chuyên gia |
Supervision | ˌsuːpəˈvɪʒn | Sự giám sát |
Thesis | ˈθiːsɪs | Luận văn |
Truant | ˈtruːənt | Trốn học |
Tuition | tjuˈɪʃn | Việc dạy học |
Tutor | ˈtjuːtə(r) | Gia sư |
Vocational | vəʊˈkeɪʃənl | Dạy nghề |
Chủ đề Health
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Administer | ədˈmɪnɪstə | Thực hiện |
Ailment | ˈeɪlmənt | Bệnh tật |
Alleviate | əˈliːvɪeɪt | Giảm nhẹ |
Blood pressure | blʌd ˈprɛʃə | Huyết áp |
Chronic | ˈkrɒnɪk | Mãn tính |
Cope with | kəʊp | Đương đầu, giải quyết |
Diagnose | ˈdaɪəgnəʊz | Chẩn đoán |
Diagnosis | daɪ.əɡˈnəʊ.sɪs | Sự chẩn đoán |
Diet | ˈdaɪət | Chế độ ăn kiêng |
Dietitian | ˌdaɪɪˈtɪʃən | Chuyên gia dinh dưỡng |
Disease | dɪˈziːz | Bệnh |
Fitness | ˈfɪtnɪs | Sự khỏe khắn |
Frostbite | ˈfrɒstbaɪt | Bị bỏng lạnh |
Heal | hiːl | Hồi phục |
Immune | ɪˈmjuːn | Miễn dịch |
Infection | ɪnˈfekʃn | Sự lây nhiễm |
Injury | ˈɪnʤəri | Thương tật |
Lose weight | luːz weɪt | Giảm cân |
Malnutrition | ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən | Suy dinh dưỡng |
Medicine | ˈmɛdsɪn | Thuốc |
Obesity | əʊˈbiːsɪti | Béo phì |
Operation | ˌɒpəˈreɪʃn | Phẫu thuật |
Overweight | ˈəʊvəweɪt | Thừa cân |
Palliative | ˈpælɪətɪv | Giảm nhẹ |
Prescription | prɪˈskrɪpʃn | Đơn thuốc |
Put on weight | pʊt ɒn weɪt | Tăng cân |
Sanitation | ˌsænɪˈteɪʃən | Vệ sinh |
Severe | sɪˈvɪə(r) | Trầm trọng |
Therapist | ˈθer.ə.pɪst | Bác sĩ điều trị |
Treatment | ˈtriːtmənt | Sự đối đãi |
Undergo | ˌʌn.dəˈɡəʊ | Trải qua |
Chủ đề Law and Crime
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Abduction | æbˈdʌkʃ(ə)n | Bắt cóc |
Accuse | əˈkjuːz | Buộc tội |
Arrest | əˈrest | Bắt giữ |
Arson | ˈɑːsn | Đốt phá |
Attempted murder | əˈtɛmptɪd ˈmɜːdə | Có ý định giết người |
Break in | breɪk ɪn | Xâm nhập, đột nhập |
Burglary | ˈbɜːgləri | Ăn trộm |
Child abuse | ʧaɪld əˈbjuːs | Lạm dụng trẻ em |
Commit | kəˈmɪt | Vi phạm |
Corruption | kəˈrʌpʃn | Sự tham nhũng |
Drug abuse | drʌg əˈbjuːs | Lạm dụng ma túy |
Evidence | ˈevɪdəns | Bằng chứng |
Exempt | ɪɡˈzempt | Được miễn |
False imprisonment | fɔːls ɪmˈprɪznmənt | Bỏ tù sai |
Fraud | frɔːd | Gian lận |
Hacking | ˈhækɪŋ | Khai thác và truy cập bất hợp pháp vào hệ thống máy tính |
Hijacking | ˈhaɪˌʤækɪŋ | Chiếm đoạt |
Human trafficking | ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ | Buôn người |
Imprison | ɪmˈprɪz.ən | Bỏ tù, giam cầm |
Justice | ˈdʒʌstɪs | Sự công bằng |
Manslaughter | ˈmænˈslɔːtə | Ngộ sát |
Murder | ˈmɜːdə | Giết người |
Organised crime | ˈɔːgənaɪzd kraɪm | Tội phạm có tổ chức |
Shoplifting | ˈʃɒpˌlɪftɪŋ | Trộm cắp |
Smuggling | ˈsmʌglɪŋ | Buôn lậu |
Suspect | səˈspekt | Nghi ngờ, nghi phạm |
Vandalism | ˈvændəlɪzm | Sự phá hoại |
White collar crime | waɪt ˈkɒlə kraɪm | Tội phạm trí tuệ cao |
2.Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ôn thi đại học hiệu quả
Edusa giới thiệu đến bạn 3 phương pháp nổi bật nhất giúp bạn học từ vựng hiệu quả dưới đây:
- Học theo chủ đề thay vì học một cách ngẫu nhiên
- Sử dụng sơ đồ tư duy
- Học theo hình ảnh
- Học trong ngữ cảnh, không học rời rạc
- Cho các ví dụ khi học
- Làm các bài tập luyện tập, đề thi mẫu
- Đọc thường xuyên
3.Edusa – Trung tâm luyện thi TOEIC đáng chú ý
Trung tâm luyện thi Edusa Việt Nam được thành lập vào tháng 3 năm 2015, là cộng đồng lớn nhất tại Việt Nam để chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống và học tập dành cho tất cả các sinh viên. Trải qua những năm phát triển không ngừng, Edusa đã và đang hướng đến việc mang lại những trải nghiệm hàng đầu nhằm tối ưu hóa quá trình luyện thi của toàn thể sinh viên trên cả nước. Với đội ngũ nhân viên tận tụy, các giảng viên được đào tạo bài bản, chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức với triết lý “hạnh phúc vì sự thành công của học viên”, Edusa luôn luôn lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên, từ đó đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.
Các khóa học TOEIC tại trung tâm rất đa dạng, từ hình thức học trực tiếp tại trung tâm với quy mô lớp học nhỏ tới học online linh hoạt, có thể truy cập bất cứ lúc nào.Các khóa học cũng được xây dựng bám sát phù hợp với từng đối tượng học viên, rút ngắn thời gian học nhất có thể.
Hiện nay, Edusa tự hào là Trung tâm luyện thi uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho các khóa học đào tạo chứng chỉ đầu ra, đầu vào tối cần thiết để sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp, THPT và THCS…Đội ngũ giáo viên của trung tâm là những người nhiệt huyết và tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng này đã giúp cho hàng nghìn học viên mất gốc cũng trở nên yêu thích tiếng anh.
4.Ưu điểm của các khóa học TOEIC tại Edusa
- Bài kiểm tra đầu vào của Edusa luôn được điều chỉnh sao cho phù hợp với học viên giúp học viên có thể biết được chính xác khả năng của bản thân, tránh việc chọn nhầm khóa học.
- Thời gian, không gian học tập thoải mái, linh động.
- Thiết kế giao diện web hiện đại, chuyên nghiệp, bất cứ ai cũng có thể sử dụng một cách dễ dàng.
- Học phí siêu mềm với nhiều combo khóa học ưu đãi có 1-0-2.
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên hết mức có thể.
- Ngân hàng tài liệu đa dạng, chuẩn xác, dễ dàng lưu trữ, được biên soạn bài bản, sát với đề thi tại IIG, cam kết đảm bảo học viên được phát triển toàn diện TOEIC.
- Cam kết đưa 100% các học viên theo học tại Edusa đạt chứng chỉ và chỉ tiêu đề ra.
- Hỗ trợ đăng ký thi miễn phí tại TPHCM.
5. Câu hỏi thường gặp
5.1 Có bao nhiêu hình thức thi TOEIC?
Hiện tại có 2 hình thức thi TOEIC Listening and Reading đang được áp dụng song song tại Việt Nam:
- Thi TOEIC trên giấy.
- Thi TOEIC trên máy tính, hay còn gọi là thi TOEIC Online.
5.2 Lệ phí thi TOEIC tại IIG Việt Nam là bao nhiêu?
Loại bài thi TOEIC Listening and Reading: 1.100.000 VNĐ đối với Học sinh/Sinh viên và 1.390.000 VNĐ đối với người đi làm
Loại bài thi TOEIC Speaking and Writing: 1.680.000 VNĐ đối với mọi đối tượng
Loại bài thi TOEIC 4 kỹ năng: 2.780.000 VNĐ đối với học sinh/sinh viên và 3.070.000 VNĐ đối với người đi làm.
5.3 Người mất gốc có nên tự học TOEIC?
Nếu như bạn hổng kiến thức thì câu trả lời là không nên.Người mới bắt đầu nên tìm tới các thầy cô để được hướng dẫn và định hướng lộ trình chi tiết,giúp cho việc học trở nên hiệu quả nhất có thể.
5.4 Chứng chỉ TOEIC có thời hạn trong bao lâu?
Bằng TOEIC có thời hạn trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Trong khoảng thời gian 2 năm này, các bạn có thể nộp hồ sơ xin việc hay đi du học nước ngoài. Sau 2 năm thì giá trị của bằng TOEIC sẽ không được công nhận nữa, đây cũng là lúc mà bạn cần phải thi lại chứng chỉ TOEIC.
5.5 Nên thi TOEIC khi nào?
Vì bằng TOEIC chỉ có giá trị trong vòng 2 năm, bạn nên lựa chọn thời gian thi phù hợp nhất với kế hoạch của mình.Ví dụ, bạn là sinh viên năm thứ 3 và có nhu cầu thi TOEIC để ra trường cũng như xin việc khi tốt nghiệp, hãy lên kế hoạch học tập và thi sớm nhé.
5.6 Học TOEIC 4 kỹ năng xong có thể giao tiếp thành thạo được không?
Câu trả lời là hoàn toàn có thể! Vì TOEIC hướng tới việc giao tiếp/làm việc trong môi trường doanh nghiệp, các chủ đề trong bài thi cũng liên quan tới các chủ đề gần gũi như thương mại,du lịch,kinh tế,mua sắm…Chính vì vậy, khi học xong khóa học TOEIC 4 kỹ năng, học viên hoàn toàn có thể tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.
6.Lời kết
Vậy, qua bài viết trên, các bạn không chỉ có được bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ôn thi đại học mà còn học được cách học từ vựng sao cho hiệu quả. Hy vọng cùng với những lưu ý thiết thực sẽ giúp ba mẹ trang bị thêm kỹ năng chuyên nghiệp để bé sớm học giỏi tiếng Anh.Ngoài ra, Edusa còn có những khóa học TOEIC đa dạng,phù hợp với mọi đối tượng, đừng ngần ngại,hãy liên lạc với Edusa ngay hôm nay để được nhận tư vấn về lộ trình học hợp lý nhất nhé!