Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the head-footer-code domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/edusavn/domains/anhnguedusa.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the tutor domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/edusavn/domains/anhnguedusa.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Trọn bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề ăn uống đầy đủ - chi tiết

Trọn bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề ăn uống đầy đủ – chi tiết

Trong việc học ngoại ngữ nói chung và TOEIC nói riêng, trau dồi vốn từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Muốn đạt được điểm số tốt trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều nên có vốn từ vựng phong phú và đa dạng.Trong bài viết dưới đây, Edusa sẽ chia sẻ tới các bạn bí quyết học từ vựng theo chủ đề TOEIC ăn uống.

Từ Vựng Theo Chủ đề Toeic ăn Uống

1. TOEIC là gì?

TOEIC (Test of English for International Communication), là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế về giao tiếp dành cho người đi làm không phải là người sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ, đặc biệt là những đối tượng muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế. Trong cuộc sống hiện đại ngày nay,việc sở hữu một tấm bằng TOEIC với số điểm tốt sẽ tạo nhiều cơ hội trong việc xin việc làm cũng như thăng tiến trong nghề nghiệp.

 

2.Từ vựng chủ đề ăn uống thông dụng nhất

fork /fɔːrk/: nĩa

spoon:  /spuːn/ muỗng

knife: /naɪf/ dao

ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh

bowl: /boʊl/ tô

plate:  /pleɪt/ đĩa

chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa

teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà

cup: /kʌp/ cái tách uống trà

glass:  /ɡlæs/ cái ly

straw: /strɔː/ ống hút

pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước

mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai

pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn

napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn

table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn

tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn

Các loại thực phẩm và món ăn
wheat: /wiːt/ bột mì

cheese: /tʃiːz/ phô mai

butter: /ˈbʌtər/ bơ

dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa

nut: /nʌt/ đậu phộng

beans:  /biːnz/ đậu

peas: /piːz/ đậu hạt tròn

vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau

salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi

noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)

spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống

fried rice:  /fraɪd raɪs/ cơm chiên

sauce:  /sɔːs/ xốt

soup:  /suːp/ súp

sausage:  /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích

hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu

pork: /pɔːrk/ thịt lợn

beef: /biːf/ thịt bò

chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà

roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay

grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng

fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên

Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo

stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh

steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp

chicken breast:  /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà

beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết

shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ

seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản

fish: /fɪʃ/ cá

shrimps: /ʃrɪmps/ tôm

crab:  /kræb/ cua

octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc

squid: /skwɪd/ mực

snails: /sneɪlz/ ốc

jam: /dʒæm/ mứt

French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp

baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò

hamburger:  /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ

sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp

pie:  /paɪ/ bánh có nhân

gruel: /ˈɡruːəl/ chè

crepe: /kreɪp/ bánh kếp

waffle:  /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong

pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za

curry:  /ˈkɜːri/ cà ri

ice-cream: /aɪs kriːm / kem

tart: /tɑːrt/ bánh trứng

rare:  /rer/ món tái

medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa

well done: /wel dʌn / món chín kỹ

Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vị

main course: /meɪn kɔːrs / món chính

dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng

Các loại đồ uống
wine:  /waɪn/ rượu

beer: /bɪr/ bia

alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn

soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa

coke: /koʊk/ nước ngọt

juice/ squash:  /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả

smoothie:  /ˈsmuːði/ sinh tố

lemonade:  /ˌleməˈneɪd/ nước chanh

coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê

cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai

tea:  /tiː/ trà

iced tea:  / aɪst tiː/ trà đá

milk: /mɪlk/ sữa

Breakfast: bữa sáng

Lunch: bữa trưa

Dinner: bữa tối

Brunch: bữa giữa sáng và trưa 

Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ

Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt

Từ vựng miêu tả đồ ăn

Sweet: ngọt, có mùi thơm, như mật ong

Sickly: tanh (mùi)

Sour: chua, ôi, thiu

Salty: có muối, mặn

Delicious: thơm tho, ngon miệng

Tasty: ngon, đầy hương vị

Bland: nhạt nhẽo

Poor: chất lượng kém

Horrible: khó chịu (mùi)

Spicy: cay, có gia vị

Hot: nóng, cay nồng

Từ vựng thói quen ăn uống

Obesity: sự béo phì

Healthy appetite: khả năng ăn uống tốt

Food poisoning: ngộ độc thực phẩm

Allergy: sự dị ứng

To be allergic to something: bị dị ứng với cái gì

To be overweight: quá cân

To be underweight: thiếu cân

To eat like a bird: ăn ít

To eat like a horse: ăn nhiều

To go out for dinner/lunch/…: ra ngoài ăn tối/ trưa/…

To go on a diet: ăn uống theo chế độ

To eat on moderation: ăn uống điều độ

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống

It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi

This is delicious – Món này ngon quá

That smells good – Thơm quá

This doesn’t taste right – Món này không đúng vị

I like eating chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…

I’m starving – Tôi đói quá

People eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhé

Today’s food anymore cooking – Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế

Orange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy

Enjoy your meal – Chúc mọi người ngon miệng

Help yourself – Cứ tự nhiên đi

What’s for dinner (lunch, supper,…)? – Tối nay có gì vậy?

Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?

Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?

Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?

Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?

What are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?

Could I have some more ….? – Tôi có thể dùng thêm món …. không?

Wipe your mouth – Chùi miệng đi

Finish your bowl: Ăn hết đi 

Is there any more of this? – Có còn thứ này không?

I feel full – Tôi cảm thấy no

3.Edusa – Trung tâm luyện thi TOEIC đáng chú ý

Trung tâm luyện thi Edusa Việt Nam được thành lập vào tháng 3 năm 2015, là cộng đồng lớn nhất tại Việt Nam để chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống và học tập dành cho tất cả các sinh viên. Trải qua những năm phát triển không ngừng, Edusa đã và đang hướng đến việc mang lại những trải nghiệm hàng đầu nhằm tối ưu hóa quá trình luyện thi của toàn thể sinh viên trên cả nước. Với đội ngũ nhân viên tận tụy, các giảng viên được đào tạo bài bản, chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức với triết lý “hạnh phúc vì sự thành công của học viên”, Edusa luôn luôn lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên, từ đó đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.

Các khóa học TOEIC tại trung tâm rất đa dạng, từ hình thức học trực tiếp tại trung tâm với quy mô lớp học nhỏ tới học online linh hoạt, có thể truy cập bất cứ lúc nào.Các khóa học cũng được xây dựng bám sát phù hợp với từng đối tượng học viên, rút ngắn thời gian học nhất có thể.

Hiện nay, Edusa tự hào là Trung tâm luyện thi uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho các khóa học đào tạo chứng chỉ đầu ra, đầu vào tối cần thiết để sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp, THPT và THCS…Đội ngũ giáo viên của trung tâm là những người nhiệt huyết và tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng này đã giúp cho hàng nghìn học viên mất gốc cũng trở nên yêu thích tiếng anh.

 

4.Ưu điểm của các khóa học TOEIC tại Edusa

  • Bài kiểm tra đầu vào của Edusa luôn được điều chỉnh sao cho phù hợp với học viên giúp học viên có thể biết được chính xác khả năng của bản thân, tránh việc chọn nhầm khóa học.
  • Thời gian, không gian học tập thoải mái, linh động.
  • Thiết kế giao diện web hiện đại, chuyên nghiệp, bất cứ ai cũng có thể sử dụng một cách dễ dàng.
  • Học phí siêu mềm với nhiều combo khóa học TOEIC ưu đãi có 1-0-2.
  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên hết mức có thể.
  • Ngân hàng tài liệu đa dạng, chuẩn xác, dễ dàng lưu trữ, được biên soạn bài bản, sát với đề thi tại IIG, cam kết đảm bảo học viên được phát triển toàn diện TOEIC.
  •  Cam kết đưa 100% các học viên theo học tại Edusa đạt chứng chỉ và chỉ tiêu đề ra.
  • Hỗ trợ đăng ký thi miễn phí tại TPHCM.

5. Câu hỏi thường gặp

5.1 Có bao nhiêu hình thức thi TOEIC?

Hiện tại có 2 hình thức thi TOEIC Listening and Reading đang được áp dụng song song tại Việt Nam:

  • Thi TOEIC trên giấy.
  • Thi TOEIC trên máy tính, hay còn gọi là thi TOEIC Online.

5.2 Lệ phí thi TOEIC tại IIG Việt Nam là bao nhiêu?

Loại bài thi TOEIC Listening and Reading: 1.100.000 VNĐ đối với Học sinh/Sinh viên và 1.390.000 VNĐ đối với người đi làm

Loại bài thi TOEIC Speaking and Writing: 1.680.000 VNĐ đối với mọi đối tượng

Loại bài thi TOEIC 4 kỹ năng: 2.780.000 VNĐ đối với học sinh/sinh viên và 3.070.000 VNĐ đối với người đi làm.

5.3 Người mất gốc có nên tự học TOEIC?

Nếu như bạn hổng kiến thức thì câu trả lời là không nên.Người mới bắt đầu nên tìm tới các thầy cô để được hướng dẫn và định hướng lộ trình chi tiết,giúp cho việc học trở nên hiệu quả nhất có thể.

5.4 Chứng chỉ TOEIC có thời hạn trong bao lâu?

Bằng TOEIC có thời hạn trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Trong khoảng thời gian 2 năm này, các bạn có thể nộp hồ sơ xin việc hay đi du học nước ngoài. Sau 2 năm thì giá trị của bằng TOEIC sẽ không được công nhận nữa, đây cũng là lúc mà bạn cần phải thi lại chứng chỉ TOEIC

5.5 Nên thi TOEIC khi nào?

Vì bằng TOEIC chỉ có giá trị trong vòng 2 năm, bạn nên lựa chọn thời gian thi phù hợp nhất với kế hoạch của mình.Ví dụ, bạn là sinh viên năm thứ 3 và có nhu cầu thi TOEIC để ra trường cũng như xin việc khi tốt nghiệp, hãy lên kế hoạch học tập và thi sớm nhé.

5.6 Học TOEIC 4 kỹ năng xong có thể giao tiếp thành thạo được không?

Câu trả lời là hoàn toàn có thể! Vì TOEIC hướng tới việc giao tiếp/làm việc trong môi trường doanh nghiệp, các chủ đề trong bài thi cũng liên quan tới các chủ đề gần gũi như thương mại,du lịch,kinh tế,mua sắm…Chính vì vậy, khi học xong khóa học TOEIC 4 kỹ năng, học viên hoàn toàn có thể tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.

 6.Lời kết

Trên đây là các từ vựng TOEIC chủ đề ăn uống, các bạn có thể tham khảo và và bắt đầu ôn luyện nhé.Ngoài ra, Edusa còn có những khóa học TOEIC đa dạng,phù hợp với mọi đối tượng, đừng ngần ngại,hãy liên lạc với Edusa ngay hôm nay để được nhận tư vấn về lộ trình học hợp lý nhất nhé!

 

 

 

 

 

 

 

 

 

✅ TOEIC SPEAKING + WRITING ⭕ Cam kết đạt được mục tiêu ngay từ lần thi đầu tiên. Học lại hoàn toàn miễn phí khi không đạt mục tiêu. Tư vấn học viên chọn ngày thi sau khi kết thúc khóa học nhằm đạt được kết quả cao nhất
✅ TOEIC LISTENING – READING CĂN BẢN 450+ ⭐ Dành cho người mất gốc. Đối tượng TOEIC 450+. Học phí rẻ
✅ TOEIC LISTENING – READING LUYỆN THI 650+ ⭕ Nắm được từ vựng và ngữ pháp trong khung 650+. Có khả năng giải đề ở trình độ 650+
✅ TOEIC LISTENING - READING GIẢI ĐỀ CẤP TỐC ⭐ Tự tin giải đề thuần thục. Mục tiêu TOEIC 750+. Nắm được từ vựng, ngữ pháp dựa trên tần suất xuất hiện trong đề thi
✅ TOEIC GIAO TIẾP Level 1 ⭕ 100% học viên cảm thấy tự tin giao tiếp bằng tiếng anh sau khi kết thúc khóa học
✅ TOEIC GIAO TIẾP Level 2 ⭕ Tự tin về khả năng giao tiếp, phát âm. Đọc được từ vựng trong từ điển. Giao tiếp bằng tiếng anh thuần thục. Vượt qua rào cản ngôn ngữ. Có kiến thức từ vựng chuyên ngành

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *