Trong việc học ngoại ngữ nói chung và TOEIC nói riêng, trau dồi vốn từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Muốn đạt được điểm số tốt trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều nên có vốn từ vựng phong phú và đa dạng.Trong bài viết dưới đây, Edusa sẽ chia sẻ tới các bạn bí quyết học từ vựng theo chủ đề giao thông.
1. TOEIC là gì?
TOEIC (Test of English for International Communication), là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế về giao tiếp dành cho người đi làm không phải là người sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ, đặc biệt là những đối tượng muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế. Trong cuộc sống hiện đại ngày nay,việc sở hữu một tấm bằng TOEIC với số điểm tốt sẽ tạo nhiều cơ hội trong việc xin việc làm cũng như thăng tiến trong nghề nghiệp.
2.Từ vựng chủ đề giao thông thông dụng nhất
Từ vựng chủ đề giao thông về phương tiện giao thông đường bộ
Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
Car (ka:): Ô tô
Caravan: Đoàn lữ hành
Coach:
High-speed train: Tàu cao tốc
Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
Railway train
Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
Tram (træm): Xe điện
Truck
Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ
1.2 Các từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
Boat (bəʊt): Thuyền
Canoe: xuồng
Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tàu chở hàng hóa trên biển
Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
Ferry (ˈfɛri): Phà
Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
Ship /ʃɪp/: tàu thủy
Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu siêu tốc
1.3 Từ vựng về phương tiện hàng không
Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn
Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu
1.4 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng
Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa
Taxi (tæksi): Xe taxi
Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)
Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm
Coach (kəʊʧ:): Xe khách
Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm
Bus (bʌs): Xe buýt
Các phương tiện giao thông công cộng tiếng Anh
1.5 Từ vựng giao thông về các loại đường trong tiếng Anh
Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
Bump (bʌmp): Đường bị xóc
Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
Fork (fɔːk): Ngã ba
Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
Road (rəʊd): Đường
Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
Traffic jam: tắc đường
Traffic: giao thông
Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ
1.6 Từ vựng về các loại biển báo giao thông
Cross road (krɒs rəʊd): Đoạn đường giao nhau
Dead end (/ˌded ˈend/): đường cụt
End of dual Carriage way Hết làn đường kép
Handicap parking (/ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/): chỗ đỗ xe của người khuyết tật
Handicap parking (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ): Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật
Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật (web khác):
Hard shoulder (hɑːd shoulde): Vạch đứt cạnh xa lộ cho phép dừng xe
No crossing (/nəʊ ˈkrɒsɪŋ/): cấm qua đường
No entry (nəʊ ˈɛntri): Biển cấm vào
No horn (nəʊ hɔːn): Biển cấm còi
No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt
No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đỗ xe
No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng
Railway (/ˈreɪlweɪ/): đường sắt
Railway: đường sắt (web khác):
Road goes right (/rəʊd ɡəʊ raɪt/): đường rẽ phải
Road sign (rəʊd saɪn): Biển bảngchỉ đường
Road widens (/rəʊd ˈwaɪdn/): đường trở nên rộng hơn
Roundabout (/ˈraʊndəbaʊt/): bùng binh
Slippery road (/ˈslɪpəri rəʊd/): đường trơn
Slow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm tốc độ
Speed limit (/ˈspiːd lɪmɪt/): giới hạn tốc độ
T-Junction (/ˈtiː dʒʌŋkʃn/): ngã ba hình chữ T
Two way traffic (/ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/): đường hai chiều
Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên
Từ vựng chủ đề phương tiện giao thông
1.7 Các từ vựng tiếng Anh về giao thông khác
Accident (/ˈæksɪdənt/): tai nạn
Breathalyzers (/ˈbreθəlaɪzər/): dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
Car park (/kɑːr pɑːrk/): bãi đỗ xe
Infrastructure (/ˈinfrəˌstrək(t)SHər/): cơ sở hạ tầng
Journey (/ˈdʒɜːni/): hành trình
Junction (ˈʤʌŋkʃən): Giao lộ
Kerb (/kɜːrb/): mép vỉa hè
Learner driver (/ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/): người tập lái
One-way street (/wʌn weɪ striːt/): đường một chiều
Parking ticket (/ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/): vé đỗ xe
passenger (/ˈpæsɪndʒər/): hành khách
Petrol station (/ˈpetrəl ˈsteɪʃn/): trạm bơm xăng
Private transport (/ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông cá nhân
Public transport (/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông công cộng
Sidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè
Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Tấm biển báo giao thông
Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung)
Traffic jam (/ˈtrafik ˌjam/): tắc nghẽn giao thông
Traffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông
Traffic warden (/ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /): nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Transport (/ˈtrænspɔːt/): vận chuyển
Transport system (/ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/): hệ thống giao thông
Transportation (/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/): phương tiện giao thông
Trip (/trɪp/): chuyến đi
Vehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện
bypass : đường vòng
car hire: thuê xe
car wash: rửa xe ô tô
diesel : dầu diesel
driver: tài xế
driving instructor: giáo viên dạy lái xe
Các từ vựng về giao thông trong tiếng Anh
driving lesson: buổi học lái xe
driving licence: bằng lái xe
driving test: thi bằng lái xe
garage: ga ra
hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
jump leads: dây sạc điện
kerb: mép vỉa hè
level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
mechanic: thợ sửa máy
oil: dầu
parking meter : máy tính tiền đỗ xe
parking space: chỗ đỗ xe
petrol :xăng
petrol pump : bơm xăng
puncture : thủng xăm
reverse gear : số lùi
second-hand : đồ cũ
services: dịch vụ
speed: tốc độ
to accelerate: tăng tốc
to change gear : chuyển số
to drive: lái xe
to skid: trượt bánh xe
to slow down: chậm lại
to stall : làm chết máy
to swerve : ngoặt
toll road: đường có thu lệ phí
toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
traffic: giao thông
tyre pressure: áp suất lốp
cone (/koʊn/): cọc tiêu giao thông
Corner: góc phố
Crossroads: ngã tư
crosswalk (/ˈkrɒswɔːk/): lối qua đường dành cho người đi bộ
Flat tyre: lốp sịt
Icy road: đường trơn vì băng
Jack: đòn bẩy
lane (/leɪn/): làn đường
Lay-by: chỗ tạm dừng xe trên đường
manhole (/ˈmæn.həʊl/): miệng cống
Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
parking lot (/ˈpɑːkɪŋ lɒt/): bãi đậu xe
pavement (/ˈpeɪvmənt/): vỉa hè
Road map: bản đồ đường đi
roadblock (/ˈrəʊdblɒk/): rào chắn đường
Roadworks: công trình sửa đường
speed camera (/ˈspiːd ˌkæm.rə/): camera bắn tốc độ
Speeding fine: phạt tốc độ
Spray: bụi nước
To brake: phanh (động từ)
tunnel (/ˈtʌnəl/): đường hầm
turnpike (/ˈtɜːnpaɪk/): đường cao tốc có thu phí
Unleaded: không chì
3.Edusa – Trung tâm luyện thi TOEIC đáng chú ý
Trung tâm luyện thi Edusa Việt Nam được thành lập vào tháng 3 năm 2015, là cộng đồng lớn nhất tại Việt Nam để chia sẻ những kiến thức, kỹ năng trong cuộc sống và học tập dành cho tất cả các sinh viên. Trải qua những năm phát triển không ngừng, Edusa đã và đang hướng đến việc mang lại những trải nghiệm hàng đầu nhằm tối ưu hóa quá trình luyện thi của toàn thể sinh viên trên cả nước. Với đội ngũ nhân viên tận tụy, các giảng viên được đào tạo bài bản, chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức với triết lý “hạnh phúc vì sự thành công của học viên”, Edusa luôn luôn lắng nghe thấu hiểu mọi khó khăn của học viên, từ đó đưa ra những phương pháp dạy và học tốt nhất.
Các khóa học TOEIC tại trung tâm rất đa dạng, từ hình thức học trực tiếp tại trung tâm với quy mô lớp học nhỏ tới học online linh hoạt, có thể truy cập bất cứ lúc nào.Các khóa học cũng được xây dựng bám sát phù hợp với từng đối tượng học viên, rút ngắn thời gian học nhất có thể.
Hiện nay, Edusa tự hào là Trung tâm luyện thi uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho các khóa học đào tạo chứng chỉ đầu ra, đầu vào tối cần thiết để sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp, THPT và THCS…Đội ngũ giáo viên của trung tâm là những người nhiệt huyết và tận tâm với nghề, tinh thần cháy bỏng này đã giúp cho hàng nghìn học viên mất gốc cũng trở nên yêu thích tiếng anh.
4.Ưu điểm của các khóa học TOEIC tại Edusa
- Bài kiểm tra đầu vào của Edusa luôn được điều chỉnh sao cho phù hợp với học viên giúp học viên có thể biết được chính xác khả năng của bản thân, tránh việc chọn nhầm khóa học.
- Thời gian, không gian học tập thoải mái, linh động.
- Thiết kế giao diện web hiện đại, chuyên nghiệp, bất cứ ai cũng có thể sử dụng một cách dễ dàng.
- Học phí siêu mềm với nhiều combo khóa học TOEIC ưu đãi có 1-0-2.
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao và tràn đầy nhiệt huyết truyền đạt kiến thức, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên hết mức có thể.
- Ngân hàng tài liệu đa dạng, chuẩn xác, dễ dàng lưu trữ, được biên soạn bài bản, sát với đề thi tại IIG, cam kết đảm bảo học viên được phát triển toàn diện TOEIC.
- Cam kết đưa 100% các học viên theo học tại Edusa đạt chứng chỉ và chỉ tiêu đề ra.
- Hỗ trợ đăng ký thi miễn phí tại TPHCM.
5. Câu hỏi thường gặp
5.1 Có bao nhiêu hình thức thi TOEIC?
Hiện tại có 2 hình thức thi TOEIC Listening and Reading đang được áp dụng song song tại Việt Nam:
- Thi TOEIC trên giấy.
- Thi TOEIC trên máy tính, hay còn gọi là thi TOEIC Online.
5.2 Lệ phí thi TOEIC tại IIG Việt Nam là bao nhiêu?
Loại bài thi TOEIC Listening and Reading: 1.100.000 VNĐ đối với Học sinh/Sinh viên và 1.390.000 VNĐ đối với người đi làm
Loại bài thi TOEIC Speaking and Writing: 1.680.000 VNĐ đối với mọi đối tượng
Loại bài thi TOEIC 4 kỹ năng: 2.780.000 VNĐ đối với học sinh/sinh viên và 3.070.000 VNĐ đối với người đi làm.
5.3 Người mất gốc có nên tự học TOEIC?
Nếu như bạn hổng kiến thức thì câu trả lời là không nên.Người mới bắt đầu nên tìm tới các thầy cô để được hướng dẫn và định hướng lộ trình chi tiết,giúp cho việc học trở nên hiệu quả nhất có thể.
5.4 Chứng chỉ TOEIC có thời hạn trong bao lâu?
Bằng TOEIC có thời hạn trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Trong khoảng thời gian 2 năm này, các bạn có thể nộp hồ sơ xin việc hay đi du học nước ngoài. Sau 2 năm thì giá trị của bằng TOEIC sẽ không được công nhận nữa, đây cũng là lúc mà bạn cần phải thi lại chứng chỉ TOEIC.
5.5 Nên thi TOEIC khi nào?
Vì bằng TOEIC chỉ có giá trị trong vòng 2 năm, bạn nên lựa chọn thời gian thi phù hợp nhất với kế hoạch của mình.Ví dụ, bạn là sinh viên năm thứ 3 và có nhu cầu thi TOEIC để ra trường cũng như xin việc khi tốt nghiệp, hãy lên kế hoạch học tập và thi sớm nhé.
5.6 Học TOEIC 4 kỹ năng xong có thể giao tiếp thành thạo được không?
Câu trả lời là hoàn toàn có thể! Vì TOEIC hướng tới việc giao tiếp/làm việc trong môi trường doanh nghiệp, các chủ đề trong bài thi cũng liên quan tới các chủ đề gần gũi như thương mại,du lịch,kinh tế,mua sắm…Chính vì vậy, khi học xong khóa học TOEIC 4 kỹ năng, học viên hoàn toàn có thể tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.
6.Lời kết
Trên đây là các từ vựng TOEIC chủ đề ăn uống, các bạn có thể tham khảo và và bắt đầu ôn luyện nhé.Ngoài ra, Edusa còn có những khóa học TOEIC đa dạng,phù hợp với mọi đối tượng, đừng ngần ngại,hãy liên lạc với Edusa ngay hôm nay để được nhận tư vấn về lộ trình học hợp lý nhất nhé!