Bạn đang trong quá trình ôn luyện TOEIC thì việc học từ vựng là điều không thể thiếu. Để có thể chinh phục TOEIC, số từ vựng mà bạn cần phải học ít nhất là 600 từ vựng TOEIC với 50 chủ đề khác nhau. Vì vậy, trong bài viết này Anh Ngữ Edusa sẽ hệ thống cho các bạn những chủ đề ngữ pháp trong kì thi TOEIC.
1. Chủ đề Contracts (Hợp đồng)
Từ vựng |
Phiên âm |
Ngữ nghĩa |
Abide by (v) |
/ə’baid/ |
Tuân theo, tuân thủ |
Agreement (n) |
/ə’gri:mənt/ |
Hợp đồng, giao kèo |
Agree (v) |
/ə’gri:/ |
Hợp đồng, tán thành |
Assurance (n) |
/ə’ʃuərəns/ |
Sự chắc chắn |
Cancellation (n) |
/,kænse’leiʃn/ |
Sự hủy bỏ, sự bãi bỏ |
Determine (v) |
/di’tə:min/ |
Quyết định, xác định |
Engage (v,n) |
/in’geidʤ/ |
(v) Tham gia, cam kết |
(n) Sự hứa hẹn |
Establish (v) |
/is’tæbliʃ/ |
Thiết lập, xác minh |
Obligate (v) |
/’ɔbligeit/ |
Bắt buộc, ép buộc |
Party (n) |
/’pɑ:ti/ |
Buổi liên hoan, buổi tiệc |
Provision (n) |
/provision/ |
Sự dự trữ, điều khoản |
Resolve (v,n) |
/ri’zɔlv/ |
(v) Giải quyết |
(n) Sự giải quyết |
Specific (adj) |
/spi’sifik/ |
Riêng biệt, đặc trưng |
2. Chủ đề Marketing
Attract (v) |
/ə’trækt/ |
Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút |
Compare (v) |
/kəm’peə/ |
So sánh, đối chiếu |
Competition (v) |
/,kɔmpi’tiʃn/ |
(sự/ cuộc) cạnh tranh, thi đấu |
Cosume (v) |
/kən’sju:m/ |
Tiêu thụ, tiêu dùng |
Convince (v) |
/kən’vins/ |
Thuyết phục |
Currently (adv) |
/ˈkʌrəntli/ |
Hiện thời, hiện nay, lúc này |
Fad (n) |
/fæd/ |
Sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở |
Inspiration (n) |
/,inspə’reiʃn/ |
(sự/ người / vật) truyền cảm hứng, gây gảm hứng. |
Market (v) |
/’mɑ:kit/ |
Thị trường, chợ,… |
Persuasion (n) |
/pə’sweiʤn/ |
(sự) thuyết phục, làm cho tin |
Productive (adj) |
/prəˈdʌktɪv/ |
Sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả. |
Satisfaction (n) |
/,sætis’fækʃn/ |
Sự làm thỏa mãn, Sự hài lòng |
3. Chủ đề Warranties
Characteristic (adj, n) |
/,kæriktə’ristik/ |
(adj) đặc thù |
(n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt |
Consequence (n) |
/’kɔnsikwəns/ |
Kết quả, hậu quả, hệ quả, tầm quan trọng |
Consider (v) |
/kən’sidə/ |
Cân nhắc, suy xét, suy nghĩ |
Cover (v) |
/’kʌvə/ |
Che, phủ, trùm, bọc, bao gồm |
Expiration (n) |
/,ekspaiə’reiʃn/ |
Sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc |
Frequently (adv) |
/ˈfriːkwəntli/ |
Thường xuyên, một cách thường xuyên |
Imply (v) |
/im’plai/ |
Ngụ ý, hàm ý, ẩn ý |
Promise (v, n) |
/promise/ |
(v) Hứa |
(n) Hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm |
Protect (v) |
/protect/ |
Bảo vệ, bảo hộ, che chở |
Reputation (n) |
/,repju:’teiʃn/ |
Danh tiếng, thanh danh |
Require (v) |
/ri’kwaiə/ |
Đòi hỏi, yêu cầu |
Variety (n) |
/və’raiəti/ |
Đa dạng, nhiều thứ/ loại/ vẻ khác nhau |
4. Chủ đề Business planing
Address (n, v) |
/ə’dres/ |
(n) Địa chỉ, diễn văn, sự khôn khéo |
(v) Trình bày |
Avoid (v) |
/ə’vɔid/ |
Tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ |
Demonstrate (v) |
/’demənstreit/ |
Bày tỏ, biểu lộ; chứng minh, giải thích |
Develop (v) |
/di’veləp/ |
Phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng |
Evaluate (v) |
/i’væljueit/ |
Đánh giá, định giá; ước lượng |
Gather (v) |
/’gæðə/ |
Tập hợp, thu thập; kết luận, suy ra |
Offer (n, v) |
/’ɔfə/ |
(n) Đề xuất, đề nghị |
(v) Đề nghị |
Primarrily (adv) |
/’praimərili/ |
Trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất |
Risk (n) |
/rɪsk/ |
Sự nguy hiểm, rủi ro |
Strategy (n) |
/ˈstrætədʒi/ |
Chiến lược |
Strong (adj) |
/strɔɳ/ |
Khỏe, mạnh, tốt, bền; kiên quyết |
Substitution (n) |
/,sʌbsti’tju:ʃn/ |
Sự đổi, sự thay thế |
5. Chủ đề Conferences
Accommodate (v) |
/ə’kɔmədeit/ |
Điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp |
Arrangement (n) |
/ə’reindʤmənt/ |
(sự) thu xếp, dàn xếp, sắp xếp |
Association (n) |
/ə,sousi’eiʃn/ |
hội, hội liên hiệp, đoàn thể |
Attend (v) |
/ə’tend/ |
Tham dự, chăm sóc,đi kèm |
Get in touch (v) |
N/A |
Liên lạc với, tiếp xúc với |
Hold (v) |
/hould/ |
Cầm, nắm, giữ, tổ chức |
Location (N) |
/lou’keiʃn/ |
Vị trí, khu đất |
Overcrowded (adj) |
/əʊvəˈkraʊdɪd/ |
Chật ních, đông nghịt |
Register (n,v) |
/’redʤistə/ |
(n) Danh sách, sổ sách |
(v) Đăng ký |
Select (v) |
/si’lekt/ |
Chọn lựa, tuyển chọn |
Session (n) |
/’seʃn/ |
Phiên, kỳ |
Take part in (v) |
N/A |
Tham dự, tham gia |
6. Chủ đề Computer
Access (n,v) |
/ˈækses/ |
(n) Lối vào, quyền/ sự truy cập |
(v) Truy cập |
Allocate (v) |
/ˈæləkeɪt/ |
Cấp cho, phân phát, chỉ định |
Compatible (adj) |
/kəm’pætəbl/ |
Tương thích, tương hợp, hợp nhau |
Delete (v) |
/di’li:t/ |
Xóa đi |
Dispaly (v,n) |
/dis’plei/ |
(v) Hiển thị, biểu lộ, phô bày |
(n) Sự trưng bày |
Duplicate (v) |
/’dju:plikit/ |
Sao lại, thàm thành 2 bản |
Failure (n) |
/’feiljə/ |
Hỏng, thiếu |
Figure out (v) |
/ˈfɪɡə/ /aʊt/ |
Tìm hiểu, đoán ra |
Ignore (v) |
/ig’nɔ:/ |
Bỏ qua, phớt lờ |
search (n, v) |
/sə:tʃ/ |
(n) Tìm kiếm, tìm hiểu |
(v) Tìm |
Shut down (v) |
/ʃʌt/ /daʊn/ |
Đóng lại, ngừng lại, tắt máy |
Warning (n) |
/’wɔ:niɳ/ |
(Sự/ Lời) cảnh báo, báo trước |
7. Chủ đề Office Technology
Affordable (adj) |
/əˈfɔːd/ |
Có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/ thời gian/ tiền bạc) |
As needed (adv) |
N/A |
Khi cần, lúc cần, cần thiết |
Be in charge of |
N/A |
Chịu trách nhiệm về |
Capacity (n) |
/kə’pæsiti/ |
Sức chứa, dung tích |
Durable (adj) |
/ˈdjʊərəbl/ |
Bền, lâu |
Initiative (n) |
/i’niʃiətiv/ |
Bắt đầu, khỏi đầu |
Physically (adv) |
/ˈfɪzɪkli / |
Về thân thể/ cơ thể; theo quy luật tự nhiên |
Provider (n) |
/provider/ |
Người cung cấp, nhà cung cấp |
Recur (v) |
/ri’kə:/ |
Lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại |
Reduction (n) |
/ri’dʌkʃn/ |
(Sự) giảm, hạ, thu nhỏ |
Stay on top of (v) |
N/A |
Nắm bắt tình hình (đang xảy ra) |
Stock (v, n) |
/stɒk/ |
Kho, hàng dự trữ |
8. Chủ đề Office Procedures
Appreciation (n) |
/ə,pri:ʃi’eiʃn/ |
(sự) Đánh giá, sự cảm kích |
Be made of (v) |
N/A |
Làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì) |
Bring in (v) |
N/A |
Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới |
Casually (adv) |
/ˈkæʒuəli/ |
Bình thường, không trịnh trọng, thân mật (informally) |
Code (n) |
/koud/ |
Quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý |
Expose (v) |
/iks’pouz/ |
Phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày |
Glimpse (n) |
/glimps/ |
Nhìn lướt qua, thoáng qua |
Out of (adj) |
N/A |
Hết, mất, không còn |
Outdated (adj) |
/aut’deitid/ |
Hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete) |
Practice (n, v) |
/’præktis/ |
(n) Sự thực hành |
(v) Thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục |
Reinforce (v) |
/,ri:in’fɔ:s/ |
Tăng cường, củng cố, gia cố |
Verbally (adv) |
/’və:bəli/ |
Bằng miệng, bằng lời nói |
9. Chủ đề Electricics
Disk (n) |
/disk/ |
Đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát…) |
Facilitate (v) |
/fə’siliteit/ |
Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện |
Network (v, n) |
/’netwə:k/ |
(v) Kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống |
Popularity (n) |
/,pɔpju’læriti/ |
(tính/sự) Đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến |
Process (v, n) |
/ˈprəʊses/ |
(v) Xử lý |
(n) Quá trình |
Replace (v) |
/ri’pleis/ |
Thay thế; đặt vào lại chỗ cũ |
Revolution (n) |
/,revə’lu:ʃn/ |
Vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng |
Sharp (adj) |
/ʃɑ:p/ |
Sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột |
Skill (n) |
/skil/ |
Kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo |
Software (n) |
/ˈsɒftweə(r)/ |
Phần mềm, chương trình máy tính |
Store (v) |
/stɔ:/ |
Lưu trữ |
Technically (adv) |
/ˈteknɪkli/ |
Về mặt kỹ thuật |
10. Chủ đề Correspondence
Assemble (v) |
/ə’sembl/ |
Thu thập, lắp ráp, tập hợp |
Beforehand (adv) |
/bi’fɔ:hænd/ |
Sẵn, có sẵn, trước, sớm |
Complication (n) |
/ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ |
Sự phức tạp, sự rắc rối |
Courier (n) |
/’kuriə/ |
Người đưa tin, người đưa thư, người chuyển phát |
Express (adj) |
/iks’pres/ |
Nhanh, hỏa tốc, tốc hành. |
Fold (v) |
/fould/ |
Nếp gấp, gấp lại |
Layout (n) |
/ˈleɪaʊt/ |
Sự bổ trí trang giấy |
Mention (n, v) |
/’menʃn/ |
(n) Sự đề cập |
(v) Nói đến, đề cập đếm, đề xuất |
Petition (n, v) |
/pi’tiʃn/ |
(n) (sự/đơn) cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu |
(v) Cầu xin, kiến nghị |
Proof (n) |
/proof/ |
Bằng chứng, chứng cớ |
Register (v) |
/’redʤistə/ |
Đăng ký, sổ sách, công- tơ |
Revise (v) |
/ri’vaiz/ |
Xem lại, duyệt lại |
Tham khảo thêm tại đây
Trên đây là 600+ từ vựng TOEIC mà Anh Ngữ Edusa muốn chia sẻ đến các bạn. Chúc các bạn ôn tập thật tốt. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào, hãy liên hệ với Anh Ngữ Edusa để được tư vấn và giải đáp. Anh Ngữ Edusa luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt cả quá trình học, là điểm tựa đáng để các bạn tin tưởng.